(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peritoneal cavity
C1

peritoneal cavity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoang phúc mạc xoang phúc mạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peritoneal cavity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoang phúc mạc là một không gian tiềm tàng giữa phúc mạc thành (phúc mạc lót thành bụng) và phúc mạc tạng (phúc mạc bao quanh các cơ quan nội tạng).

Definition (English Meaning)

The potential space between the parietal peritoneum (the peritoneum that lines the abdominal wall) and visceral peritoneum (the peritoneum that surrounds the internal organs).

Ví dụ Thực tế với 'Peritoneal cavity'

  • "Ascites is the accumulation of fluid in the peritoneal cavity."

    "Cổ trướng là sự tích tụ dịch trong khoang phúc mạc."

  • "Peritonitis is an inflammation of the peritoneum, the membrane lining the peritoneal cavity."

    "Viêm phúc mạc là tình trạng viêm phúc mạc, màng lót khoang phúc mạc."

  • "During surgery, the surgeon carefully examined the organs within the peritoneal cavity."

    "Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật cẩn thận kiểm tra các cơ quan bên trong khoang phúc mạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peritoneal cavity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peritoneal cavity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

peritoneum(phúc mạc) viscera(nội tạng)
abdominal cavity(ổ bụng)
retroperitoneal space(khoang sau phúc mạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Peritoneal cavity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khoang phúc mạc chứa một lượng nhỏ chất lỏng giúp bôi trơn bề mặt các cơ quan nội tạng, cho phép chúng di chuyển dễ dàng trong quá trình tiêu hóa. Trong các tình trạng bệnh lý, khoang này có thể chứa dịch bất thường (tràn dịch màng bụng), máu (hemoperitoneum) hoặc mủ (peritonitis). Cần phân biệt với khoang sau phúc mạc (retroperitoneal space), nằm sau khoang phúc mạc và chứa các cơ quan như thận và tuyến thượng thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

'in the peritoneal cavity': Chỉ vị trí bên trong khoang phúc mạc. 'within the peritoneal cavity': Tương tự như 'in', nhấn mạnh sự bao bọc hoàn toàn. 'of the peritoneal cavity': Liên quan đến cấu trúc hoặc chức năng của khoang phúc mạc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peritoneal cavity'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the surgery is complete, the surgeon will have thoroughly examined the peritoneal cavity for any signs of damage.
Vào thời điểm ca phẫu thuật hoàn thành, bác sĩ phẫu thuật sẽ đã kiểm tra kỹ lưỡng khoang phúc mạc để tìm bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào.
Phủ định
By next week, the infection will not have spread beyond the peritoneal cavity, thanks to the antibiotics.
Đến tuần sau, nhiễm trùng sẽ không lan ra ngoài khoang phúc mạc, nhờ vào thuốc kháng sinh.
Nghi vấn
Will the doctors have drained all the fluid from the peritoneal cavity by the end of the procedure?
Liệu các bác sĩ đã hút hết dịch từ khoang phúc mạc vào cuối quy trình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)