perky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vui vẻ, hoạt bát, hăng hái.
Definition (English Meaning)
Cheerful and lively.
Ví dụ Thực tế với 'Perky'
-
"She seemed quite perky this morning."
"Sáng nay cô ấy trông khá vui vẻ."
-
"The waitress was always perky and efficient."
"Cô phục vụ bàn luôn vui vẻ và làm việc hiệu quả."
-
"She has a perky smile."
"Cô ấy có một nụ cười tươi tắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: perky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perky' thường được dùng để miêu tả người có tinh thần tốt, tràn đầy năng lượng và lạc quan. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác tươi tắn và đáng yêu. So với 'cheerful', 'perky' có thể mang ý nghĩa năng động và hoạt bát hơn. So với 'lively', 'perky' thường ám chỉ trạng thái tinh thần hơn là thể chất, mặc dù cả hai có thể liên quan đến nhau. 'Perky' cũng có thể ám chỉ cái gì đó nhỏ nhắn, dựng đứng hoặc nhô lên một cách nhanh nhẹn, ví dụ như 'perky ears' (đôi tai vểnh lên).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perky'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is always perky in the morning, which makes her a joy to be around.
|
Cô ấy luôn tươi tắn vào buổi sáng, điều này khiến mọi người rất vui khi ở gần cô ấy. |
| Phủ định |
He isn't as perky as he used to be; perhaps something is bothering him.
|
Anh ấy không còn tươi tắn như trước nữa; có lẽ điều gì đó đang làm phiền anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is it just me, or is she extra perky today?
|
Có phải chỉ mình tôi thấy hay là hôm nay cô ấy đặc biệt tươi tắn hơn mọi ngày? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had slept better last night, she would be more perky today.
|
Nếu tối qua cô ấy ngủ ngon hơn, hôm nay cô ấy đã hoạt bát hơn. |
| Phủ định |
If he weren't so tired all the time, he might not have seemed so un-perky during the meeting.
|
Nếu anh ấy không phải lúc nào cũng mệt mỏi, có lẽ anh ấy đã không tỏ ra thiếu sức sống như vậy trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
If they had won the game, would the team be perky now?
|
Nếu họ thắng trận đấu, liệu đội có đang tràn đầy năng lượng bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she gets enough sleep, she is always perky in the morning.
|
Nếu cô ấy ngủ đủ giấc, cô ấy luôn tươi tỉnh vào buổi sáng. |
| Phủ định |
If he doesn't have his coffee, he is not perky at all.
|
Nếu anh ấy không có cà phê, anh ấy hoàn toàn không tươi tỉnh chút nào. |
| Nghi vấn |
If you see a dog wagging its tail, is it usually perky?
|
Nếu bạn thấy một con chó vẫy đuôi, nó có thường tươi tỉnh không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always seems perky, even on Monday mornings.
|
Cô ấy luôn tỏ ra tươi tắn, ngay cả vào sáng thứ Hai. |
| Phủ định |
He isn't feeling very perky today because he has a cold.
|
Hôm nay anh ấy không cảm thấy tươi tỉnh lắm vì bị cảm. |
| Nghi vấn |
Are you feeling perky enough to go for a run?
|
Bạn có cảm thấy đủ tươi tắn để đi chạy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was feeling perky this morning.
|
Cô ấy cảm thấy vui vẻ sáng nay. |
| Phủ định |
She wasn't very perky after the long flight.
|
Cô ấy không vui vẻ lắm sau chuyến bay dài. |
| Nghi vấn |
Why is she always so perky in the morning?
|
Tại sao cô ấy luôn vui vẻ như vậy vào buổi sáng? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be perky tomorrow after a good night's sleep.
|
Cô ấy sẽ tươi tắn vào ngày mai sau một đêm ngon giấc. |
| Phủ định |
He is not going to be perky if he doesn't drink his coffee.
|
Anh ấy sẽ không tươi tỉnh nếu anh ấy không uống cà phê. |
| Nghi vấn |
Will they be perky even after the long meeting?
|
Liệu họ có tươi tắn ngay cả sau cuộc họp dài không? |