(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perky
B2

perky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tươi tắn vui vẻ hoạt bát hăng hái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vui vẻ, hoạt bát, hăng hái.

Definition (English Meaning)

Cheerful and lively.

Ví dụ Thực tế với 'Perky'

  • "She seemed quite perky this morning."

    "Sáng nay cô ấy trông khá vui vẻ."

  • "The waitress was always perky and efficient."

    "Cô phục vụ bàn luôn vui vẻ và làm việc hiệu quả."

  • "She has a perky smile."

    "Cô ấy có một nụ cười tươi tắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: perky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Miêu tả người

Ghi chú Cách dùng 'Perky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perky' thường được dùng để miêu tả người có tinh thần tốt, tràn đầy năng lượng và lạc quan. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác tươi tắn và đáng yêu. So với 'cheerful', 'perky' có thể mang ý nghĩa năng động và hoạt bát hơn. So với 'lively', 'perky' thường ám chỉ trạng thái tinh thần hơn là thể chất, mặc dù cả hai có thể liên quan đến nhau. 'Perky' cũng có thể ám chỉ cái gì đó nhỏ nhắn, dựng đứng hoặc nhô lên một cách nhanh nhẹn, ví dụ như 'perky ears' (đôi tai vểnh lên).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perky'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is always perky in the morning, which makes her a joy to be around.
Cô ấy luôn tươi tắn vào buổi sáng, điều này khiến mọi người rất vui khi ở gần cô ấy.
Phủ định
He isn't as perky as he used to be; perhaps something is bothering him.
Anh ấy không còn tươi tắn như trước nữa; có lẽ điều gì đó đang làm phiền anh ấy.
Nghi vấn
Is it just me, or is she extra perky today?
Có phải chỉ mình tôi thấy hay là hôm nay cô ấy đặc biệt tươi tắn hơn mọi ngày?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had slept better last night, she would be more perky today.
Nếu tối qua cô ấy ngủ ngon hơn, hôm nay cô ấy đã hoạt bát hơn.
Phủ định
If he weren't so tired all the time, he might not have seemed so un-perky during the meeting.
Nếu anh ấy không phải lúc nào cũng mệt mỏi, có lẽ anh ấy đã không tỏ ra thiếu sức sống như vậy trong cuộc họp.
Nghi vấn
If they had won the game, would the team be perky now?
Nếu họ thắng trận đấu, liệu đội có đang tràn đầy năng lượng bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she gets enough sleep, she is always perky in the morning.
Nếu cô ấy ngủ đủ giấc, cô ấy luôn tươi tỉnh vào buổi sáng.
Phủ định
If he doesn't have his coffee, he is not perky at all.
Nếu anh ấy không có cà phê, anh ấy hoàn toàn không tươi tỉnh chút nào.
Nghi vấn
If you see a dog wagging its tail, is it usually perky?
Nếu bạn thấy một con chó vẫy đuôi, nó có thường tươi tỉnh không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She always seems perky, even on Monday mornings.
Cô ấy luôn tỏ ra tươi tắn, ngay cả vào sáng thứ Hai.
Phủ định
He isn't feeling very perky today because he has a cold.
Hôm nay anh ấy không cảm thấy tươi tỉnh lắm vì bị cảm.
Nghi vấn
Are you feeling perky enough to go for a run?
Bạn có cảm thấy đủ tươi tắn để đi chạy không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was feeling perky this morning.
Cô ấy cảm thấy vui vẻ sáng nay.
Phủ định
She wasn't very perky after the long flight.
Cô ấy không vui vẻ lắm sau chuyến bay dài.
Nghi vấn
Why is she always so perky in the morning?
Tại sao cô ấy luôn vui vẻ như vậy vào buổi sáng?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be perky tomorrow after a good night's sleep.
Cô ấy sẽ tươi tắn vào ngày mai sau một đêm ngon giấc.
Phủ định
He is not going to be perky if he doesn't drink his coffee.
Anh ấy sẽ không tươi tỉnh nếu anh ấy không uống cà phê.
Nghi vấn
Will they be perky even after the long meeting?
Liệu họ có tươi tắn ngay cả sau cuộc họp dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)