(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permanent wilting point
C1

permanent wilting point

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm héo vĩnh viễn độ ẩm điểm héo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent wilting point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm héo vĩnh viễn là điểm mà tại đó cây bị héo và không hồi phục khi được đặt trong môi trường bão hòa; độ ẩm của đất mà tại đó cây không còn có thể hút nước từ đất để đáp ứng nhu cầu của chúng.

Definition (English Meaning)

The point at which a plant wilts and does not recover when placed in a saturated atmosphere; the soil moisture content at which plants can no longer extract water from the soil to meet their needs.

Ví dụ Thực tế với 'Permanent wilting point'

  • "The permanent wilting point is a crucial factor in determining irrigation needs."

    "Điểm héo vĩnh viễn là một yếu tố quan trọng trong việc xác định nhu cầu tưới tiêu."

  • "Knowing the permanent wilting point allows farmers to manage irrigation more effectively."

    "Biết điểm héo vĩnh viễn cho phép nông dân quản lý việc tưới tiêu hiệu quả hơn."

  • "The soil's permanent wilting point was higher than expected, leading to water stress in the plants."

    "Điểm héo vĩnh viễn của đất cao hơn dự kiến, dẫn đến tình trạng thiếu nước ở cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent wilting point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permanent wilting point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

field capacity(khả năng giữ nước đồng ruộng)
available water(nước hữu dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Khoa học đất

Ghi chú Cách dùng 'Permanent wilting point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điểm héo vĩnh viễn là một khái niệm quan trọng trong nông nghiệp và khoa học đất vì nó giúp xác định lượng nước mà cây có thể sử dụng từ đất. Nó phụ thuộc vào loại cây trồng và đặc tính của đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

The permanent wilting point *at* which the plant cannot recover indicates the lower limit of soil moisture availability.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent wilting point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)