wilt
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wilt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Héo rũ, tàn úa (thường do nóng, mất nước hoặc bệnh tật); mất năng lượng hoặc sự hăng hái.
Definition (English Meaning)
To become limp and drooping, typically through heat, loss of water, or disease; to lose energy or vigor.
Ví dụ Thực tế với 'Wilt'
-
"The flowers wilted in the hot sun."
"Những bông hoa héo rũ dưới ánh nắng gay gắt."
-
"The lettuce wilted in the refrigerator."
"Rau diếp bị héo trong tủ lạnh."
-
"Her enthusiasm wilted under the pressure of the job."
"Sự nhiệt tình của cô ấy đã giảm sút dưới áp lực của công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wilt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wilt (hiếm)
- Verb: wilt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wilt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ yếu dùng để miêu tả thực vật (hoa, lá) khi bị thiếu nước hoặc bệnh. Mở rộng nghĩa bóng có thể dùng để chỉ người mất đi sự nhiệt huyết, hăng hái, hoặc trở nên yếu ớt. Khác với 'wither' (khô héo) ở chỗ 'wilt' thường mang ý nghĩa tạm thời và có thể phục hồi, còn 'wither' thì thường chỉ sự suy tàn không thể phục hồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wilt'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flowers began to wilt in the intense heat.
|
Những bông hoa bắt đầu héo úa trong cái nóng gay gắt. |
| Phủ định |
She decided not to wilt under the pressure and continued her performance.
|
Cô ấy quyết định không gục ngã trước áp lực và tiếp tục màn trình diễn của mình. |
| Nghi vấn |
Why do the leaves tend to wilt so quickly in this environment?
|
Tại sao lá cây có xu hướng héo úa nhanh như vậy trong môi trường này? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't water plants, they wilt.
|
Nếu bạn không tưới nước cho cây, chúng sẽ héo. |
| Phủ định |
If the temperature is too low, the plants don't wilt.
|
Nếu nhiệt độ quá thấp, cây sẽ không héo. |
| Nghi vấn |
If a plant is exposed to too much sun, does it wilt?
|
Nếu một cái cây tiếp xúc với quá nhiều ánh nắng mặt trời, nó có bị héo không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, the flowers will have wilted in the summer heat.
|
Vào thời điểm bạn đến, hoa sẽ đã tàn úa dưới cái nóng mùa hè. |
| Phủ định |
The team won't have wilted under pressure, they are well-trained.
|
Đội sẽ không gục ngã dưới áp lực đâu, họ được huấn luyện tốt mà. |
| Nghi vấn |
Will the crops have wilted if it doesn't rain soon?
|
Liệu mùa màng có tàn úa nếu trời không mưa sớm không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flowers in the vase had been wilting because she had been forgetting to water them.
|
Những bông hoa trong bình đã héo úa vì cô ấy đã quên tưới nước cho chúng. |
| Phủ định |
The lettuce hadn't been wilting, as the gardener had been watering it diligently every morning.
|
Rau diếp đã không bị héo úa, vì người làm vườn đã siêng năng tưới nước cho nó mỗi sáng. |
| Nghi vấn |
Had the crops been wilting due to the prolonged drought before the rain finally came?
|
Phải chăng cây trồng đã bị héo úa do hạn hán kéo dài trước khi mưa cuối cùng cũng đến? |