(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wilt
B2

wilt

động từ

Nghĩa tiếng Việt

héo tàn úa mất nhuệ khí bệnh héo rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wilt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Héo rũ, tàn úa (thường do nóng, mất nước hoặc bệnh tật); mất năng lượng hoặc sự hăng hái.

Definition (English Meaning)

To become limp and drooping, typically through heat, loss of water, or disease; to lose energy or vigor.

Ví dụ Thực tế với 'Wilt'

  • "The flowers wilted in the hot sun."

    "Những bông hoa héo rũ dưới ánh nắng gay gắt."

  • "The lettuce wilted in the refrigerator."

    "Rau diếp bị héo trong tủ lạnh."

  • "Her enthusiasm wilted under the pressure of the job."

    "Sự nhiệt tình của cô ấy đã giảm sút dưới áp lực của công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wilt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wilt (hiếm)
  • Verb: wilt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

droop(rũ xuống) sag(xệ xuống) weaken(suy yếu)
flag(mất hứng thú, yếu đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Nông nghiệp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Wilt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ yếu dùng để miêu tả thực vật (hoa, lá) khi bị thiếu nước hoặc bệnh. Mở rộng nghĩa bóng có thể dùng để chỉ người mất đi sự nhiệt huyết, hăng hái, hoặc trở nên yếu ớt. Khác với 'wither' (khô héo) ở chỗ 'wilt' thường mang ý nghĩa tạm thời và có thể phục hồi, còn 'wither' thì thường chỉ sự suy tàn không thể phục hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wilt'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers began to wilt in the intense heat.
Những bông hoa bắt đầu héo úa trong cái nóng gay gắt.
Phủ định
She decided not to wilt under the pressure and continued her performance.
Cô ấy quyết định không gục ngã trước áp lực và tiếp tục màn trình diễn của mình.
Nghi vấn
Why do the leaves tend to wilt so quickly in this environment?
Tại sao lá cây có xu hướng héo úa nhanh như vậy trong môi trường này?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't water plants, they wilt.
Nếu bạn không tưới nước cho cây, chúng sẽ héo.
Phủ định
If the temperature is too low, the plants don't wilt.
Nếu nhiệt độ quá thấp, cây sẽ không héo.
Nghi vấn
If a plant is exposed to too much sun, does it wilt?
Nếu một cái cây tiếp xúc với quá nhiều ánh nắng mặt trời, nó có bị héo không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, the flowers will have wilted in the summer heat.
Vào thời điểm bạn đến, hoa sẽ đã tàn úa dưới cái nóng mùa hè.
Phủ định
The team won't have wilted under pressure, they are well-trained.
Đội sẽ không gục ngã dưới áp lực đâu, họ được huấn luyện tốt mà.
Nghi vấn
Will the crops have wilted if it doesn't rain soon?
Liệu mùa màng có tàn úa nếu trời không mưa sớm không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers in the vase had been wilting because she had been forgetting to water them.
Những bông hoa trong bình đã héo úa vì cô ấy đã quên tưới nước cho chúng.
Phủ định
The lettuce hadn't been wilting, as the gardener had been watering it diligently every morning.
Rau diếp đã không bị héo úa, vì người làm vườn đã siêng năng tưới nước cho nó mỗi sáng.
Nghi vấn
Had the crops been wilting due to the prolonged drought before the rain finally came?
Phải chăng cây trồng đã bị héo úa do hạn hán kéo dài trước khi mưa cuối cùng cũng đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)