permissible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permissible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phép; không bị cấm.
Ví dụ Thực tế với 'Permissible'
-
"Smoking is not permissible in this building."
"Hút thuốc không được phép trong tòa nhà này."
-
"Is it permissible to park here?"
"Đậu xe ở đây có được phép không?"
-
"Such behavior is not permissible."
"Hành vi như vậy là không được phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permissible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permissibility
- Adjective: permissible
- Adverb: permissibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permissible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'permissible' mang nghĩa trang trọng hơn so với 'allowed'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, quy tắc, đạo đức hoặc các quy định chính thức. 'Permissible' nhấn mạnh đến việc tuân thủ các quy tắc hoặc chuẩn mực nhất định. So với 'acceptable', 'permissible' tập trung vào việc có sự cho phép chính thức, còn 'acceptable' là chấp nhận được theo tiêu chuẩn hoặc ý kiến chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'under', nó thường liên quan đến luật lệ hoặc quy định (ví dụ: 'permissible under the law'). Khi sử dụng 'within', nó thường liên quan đến phạm vi hoặc giới hạn (ví dụ: 'permissible within certain limits').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permissible'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The changes to the policy are considered permissible by the board.
|
Những thay đổi đối với chính sách được hội đồng quản trị coi là được phép. |
| Phủ định |
That kind of behavior is not considered permissible in this institution.
|
Hành vi như vậy không được coi là được phép trong tổ chức này. |
| Nghi vấn |
Is smoking now permissible in designated areas?
|
Hiện nay, hút thuốc có được phép ở những khu vực được chỉ định không? |