(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permissible
B2

permissible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được phép có thể được phép hợp lệ không bị cấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permissible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được phép; không bị cấm.

Definition (English Meaning)

Allowed or permitted; not forbidden.

Ví dụ Thực tế với 'Permissible'

  • "Smoking is not permissible in this building."

    "Hút thuốc không được phép trong tòa nhà này."

  • "Is it permissible to park here?"

    "Đậu xe ở đây có được phép không?"

  • "Such behavior is not permissible."

    "Hành vi như vậy là không được phép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permissible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permissibility
  • Adjective: permissible
  • Adverb: permissibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quy tắc Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Permissible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'permissible' mang nghĩa trang trọng hơn so với 'allowed'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, quy tắc, đạo đức hoặc các quy định chính thức. 'Permissible' nhấn mạnh đến việc tuân thủ các quy tắc hoặc chuẩn mực nhất định. So với 'acceptable', 'permissible' tập trung vào việc có sự cho phép chính thức, còn 'acceptable' là chấp nhận được theo tiêu chuẩn hoặc ý kiến chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under within

Khi sử dụng 'under', nó thường liên quan đến luật lệ hoặc quy định (ví dụ: 'permissible under the law'). Khi sử dụng 'within', nó thường liên quan đến phạm vi hoặc giới hạn (ví dụ: 'permissible within certain limits').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permissible'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The changes to the policy are considered permissible by the board.
Những thay đổi đối với chính sách được hội đồng quản trị coi là được phép.
Phủ định
That kind of behavior is not considered permissible in this institution.
Hành vi như vậy không được coi là được phép trong tổ chức này.
Nghi vấn
Is smoking now permissible in designated areas?
Hiện nay, hút thuốc có được phép ở những khu vực được chỉ định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)