unlikable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlikable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó ưa; không dễ mến; không hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
Difficult to like; not pleasing or attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Unlikable'
-
"The main character in the novel is intentionally unlikable."
"Nhân vật chính trong tiểu thuyết cố ý được xây dựng để không được yêu thích."
-
"Despite his wealth, he was an unlikable man."
"Mặc dù giàu có, anh ta là một người đàn ông khó ưa."
-
"She found his arrogance unlikable."
"Cô ấy thấy sự kiêu ngạo của anh ta thật khó ưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlikable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlikable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlikable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unlikable' mô tả một người hoặc vật có những phẩm chất khiến người khác không thích. Mức độ mạnh nhẹ có thể khác nhau, từ đơn giản là không gây thiện cảm đến hoàn toàn đáng ghét. Cần phân biệt với 'dislikeable', mặc dù nghĩa tương tự nhưng 'unlikable' thường mang tính khách quan hơn (ví dụ: một nhân vật có tính cách được xây dựng để không được yêu thích), trong khi 'dislikeable' mang tính chủ quan và cảm tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlikable'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was unlikable when he constantly interrupted everyone.
|
Anh ấy trở nên khó ưa khi liên tục ngắt lời mọi người. |
| Phủ định |
She wasn't unlikable before she started spreading rumors.
|
Cô ấy không hề khó ưa trước khi bắt đầu lan truyền tin đồn. |
| Nghi vấn |
Was he unlikable because of his arrogance?
|
Anh ấy khó ưa vì sự kiêu ngạo của mình phải không? |