(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlikable
B2

unlikable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khó ưa không dễ mến không gây thiện cảm đáng ghét (ở mức độ cao hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlikable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó ưa; không dễ mến; không hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

Difficult to like; not pleasing or attractive.

Ví dụ Thực tế với 'Unlikable'

  • "The main character in the novel is intentionally unlikable."

    "Nhân vật chính trong tiểu thuyết cố ý được xây dựng để không được yêu thích."

  • "Despite his wealth, he was an unlikable man."

    "Mặc dù giàu có, anh ta là một người đàn ông khó ưa."

  • "She found his arrogance unlikable."

    "Cô ấy thấy sự kiêu ngạo của anh ta thật khó ưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlikable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unlikable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

likable(dễ mến)
pleasant(dễ chịu)
agreeable(dễ chịu, dễ đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unlikable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unlikable' mô tả một người hoặc vật có những phẩm chất khiến người khác không thích. Mức độ mạnh nhẹ có thể khác nhau, từ đơn giản là không gây thiện cảm đến hoàn toàn đáng ghét. Cần phân biệt với 'dislikeable', mặc dù nghĩa tương tự nhưng 'unlikable' thường mang tính khách quan hơn (ví dụ: một nhân vật có tính cách được xây dựng để không được yêu thích), trong khi 'dislikeable' mang tính chủ quan và cảm tính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlikable'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was unlikable when he constantly interrupted everyone.
Anh ấy trở nên khó ưa khi liên tục ngắt lời mọi người.
Phủ định
She wasn't unlikable before she started spreading rumors.
Cô ấy không hề khó ưa trước khi bắt đầu lan truyền tin đồn.
Nghi vấn
Was he unlikable because of his arrogance?
Anh ấy khó ưa vì sự kiêu ngạo của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)