(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal communication
B2

personal communication

noun

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp cá nhân trao đổi riêng liên lạc cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trao đổi thông tin hoặc cảm xúc trực tiếp giữa các cá nhân, thường là bên ngoài các kênh chính thức hoặc công khai.

Definition (English Meaning)

The exchange of information or feelings directly between individuals, typically outside of formal or public channels.

Ví dụ Thực tế với 'Personal communication'

  • "I learned about the changes through personal communication with my manager."

    "Tôi biết về những thay đổi thông qua giao tiếp cá nhân với người quản lý của mình."

  • "According to the author, the information was obtained via personal communication."

    "Theo tác giả, thông tin này được thu thập thông qua giao tiếp cá nhân."

  • "Personal communication is often more effective than formal memos."

    "Giao tiếp cá nhân thường hiệu quả hơn các bản ghi nhớ chính thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personal communication
  • Adjective: personal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

private communication(giao tiếp riêng tư)
one-to-one communication(giao tiếp một đối một)

Trái nghĩa (Antonyms)

mass communication(truyền thông đại chúng)
public communication(giao tiếp công khai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Personal communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh tính cá nhân, riêng tư của giao tiếp. Nó khác với 'mass communication' (truyền thông đại chúng) hoặc 'public communication' (giao tiếp công cộng). Nó có thể bao gồm các cuộc trò chuyện trực tiếp, thư từ cá nhân, email cá nhân, tin nhắn, v.v. 'Personal communication' thường không được coi là nguồn tham khảo chính thức trong nghiên cứu học thuật trừ khi có sự cho phép rõ ràng để trích dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

via through

'Via' được sử dụng khi chỉ phương tiện hoặc cách thức giao tiếp, ví dụ: 'We received the news via personal communication.' 'Through' cũng có nghĩa tương tự, chỉ cách thức, ví dụ: 'The decision was conveyed through personal communication.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)