personal finance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal finance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quản lý tài chính cá nhân, bao gồm tiết kiệm, đầu tư và lập ngân sách.
Definition (English Meaning)
The management of one's own money, including saving, investing, and budgeting.
Ví dụ Thực tế với 'Personal finance'
-
"Learning about personal finance is crucial for achieving financial stability."
"Học về tài chính cá nhân là rất quan trọng để đạt được sự ổn định tài chính."
-
"Good personal finance habits can lead to early retirement."
"Thói quen tài chính cá nhân tốt có thể dẫn đến việc nghỉ hưu sớm."
-
"She sought advice on personal finance from a certified financial planner."
"Cô ấy tìm kiếm lời khuyên về tài chính cá nhân từ một chuyên gia lập kế hoạch tài chính được chứng nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personal finance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: personal finance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personal finance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Personal finance" nhấn mạnh việc quản lý tiền bạc cho cá nhân hoặc hộ gia đình, không phải cho doanh nghiệp. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ việc chi tiêu hàng ngày đến lập kế hoạch nghỉ hưu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In personal finance": đề cập đến lĩnh vực hoặc chuyên ngành liên quan đến tài chính cá nhân. Ví dụ: 'He has a degree in personal finance.'
"On personal finance": Đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể liên quan đến tài chính cá nhân. Ví dụ: 'The book provides advice on personal finance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal finance'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Managing your personal finance wisely can lead to a comfortable retirement for yourself.
|
Quản lý tài chính cá nhân một cách khôn ngoan có thể dẫn đến một cuộc sống hưu trí thoải mái cho chính bạn. |
| Phủ định |
She doesn't understand much about personal finance, so her investments are quite risky.
|
Cô ấy không hiểu nhiều về tài chính cá nhân, vì vậy các khoản đầu tư của cô ấy khá rủi ro. |
| Nghi vấn |
Does he need help with his personal finance, or is he managing it well himself?
|
Anh ấy có cần giúp đỡ về tài chính cá nhân của mình không, hay anh ấy tự quản lý tốt? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding personal finance is crucial for long-term financial stability.
|
Hiểu biết về tài chính cá nhân là rất quan trọng để có sự ổn định tài chính lâu dài. |
| Phủ định |
He does not pay enough attention to his personal finance.
|
Anh ấy không chú ý đủ đến tài chính cá nhân của mình. |
| Nghi vấn |
Are you taking a course on personal finance?
|
Bạn có đang tham gia một khóa học về tài chính cá nhân không? |