(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debt management
B2

debt management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý nợ điều hành nợ xử lý nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phát triển một chiến lược để giảm và loại bỏ nợ; đồng thời, là ngành công nghiệp cung cấp các dịch vụ và sản phẩm để giúp người tiêu dùng giảm và loại bỏ nợ.

Definition (English Meaning)

The process of developing a strategy to reduce and eliminate debt; also, the industry that offers services and products to help consumers reduce and eliminate debt.

Ví dụ Thực tế với 'Debt management'

  • "Effective debt management is crucial for financial stability."

    "Quản lý nợ hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự ổn định tài chính."

  • "She enrolled in a debt management program to get her finances back on track."

    "Cô ấy đã đăng ký vào một chương trình quản lý nợ để đưa tài chính của mình trở lại đúng quỹ đạo."

  • "The company offers comprehensive debt management services."

    "Công ty cung cấp các dịch vụ quản lý nợ toàn diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debt management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debt management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Debt management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến cả quá trình lập kế hoạch cá nhân và các dịch vụ chuyên nghiệp giúp người dân quản lý nợ của họ. Nó nhấn mạnh việc kiểm soát nợ một cách chủ động chứ không chỉ đơn thuần là thanh toán các khoản nợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

* **for**: Chỉ mục đích hoặc đối tượng được quản lý nợ (ví dụ: 'Debt management for small businesses').
* **in**: Chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực quản lý nợ (ví dụ: 'Expertise in debt management').
* **of**: Thường dùng để chỉ bản chất của quản lý nợ (ví dụ: 'A course of debt management').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)