(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal responsibility
B2

personal responsibility

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm cá nhân tinh thần trách nhiệm sự tự chịu trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal responsibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc sự thật phải chịu trách nhiệm hoặc bị đổ lỗi cho điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The state or fact of being accountable or to blame for something.

Ví dụ Thực tế với 'Personal responsibility'

  • "Taking personal responsibility is crucial for growth and success."

    "Chịu trách nhiệm cá nhân là rất quan trọng cho sự phát triển và thành công."

  • "She demonstrated personal responsibility by admitting her mistake and working to fix it."

    "Cô ấy thể hiện trách nhiệm cá nhân bằng cách thừa nhận sai lầm của mình và nỗ lực sửa chữa nó."

  • "We must teach children the importance of personal responsibility from a young age."

    "Chúng ta phải dạy trẻ em tầm quan trọng của trách nhiệm cá nhân từ khi còn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal responsibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Xã hội học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Personal responsibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân của một người đối với hành động, quyết định và hành vi của họ. Nó bao gồm cả việc chịu trách nhiệm cho những hậu quả, dù tốt hay xấu. Khác với 'social responsibility', tập trung vào trách nhiệm của một nhóm hoặc tổ chức đối với xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Responsibility for': chỉ trách nhiệm đối với một hành động, nhiệm vụ hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: 'He takes responsibility for his mistakes'. 'Responsibility in': thường đi với ngữ cảnh rộng hơn, chỉ vai trò hoặc nghĩa vụ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He has a responsibility in the project's success'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal responsibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)