personal responsibility
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal responsibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc sự thật phải chịu trách nhiệm hoặc bị đổ lỗi cho điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The state or fact of being accountable or to blame for something.
Ví dụ Thực tế với 'Personal responsibility'
-
"Taking personal responsibility is crucial for growth and success."
"Chịu trách nhiệm cá nhân là rất quan trọng cho sự phát triển và thành công."
-
"She demonstrated personal responsibility by admitting her mistake and working to fix it."
"Cô ấy thể hiện trách nhiệm cá nhân bằng cách thừa nhận sai lầm của mình và nỗ lực sửa chữa nó."
-
"We must teach children the importance of personal responsibility from a young age."
"Chúng ta phải dạy trẻ em tầm quan trọng của trách nhiệm cá nhân từ khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personal responsibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: responsibility
- Adjective: personal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personal responsibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân của một người đối với hành động, quyết định và hành vi của họ. Nó bao gồm cả việc chịu trách nhiệm cho những hậu quả, dù tốt hay xấu. Khác với 'social responsibility', tập trung vào trách nhiệm của một nhóm hoặc tổ chức đối với xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Responsibility for': chỉ trách nhiệm đối với một hành động, nhiệm vụ hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: 'He takes responsibility for his mistakes'. 'Responsibility in': thường đi với ngữ cảnh rộng hơn, chỉ vai trò hoặc nghĩa vụ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He has a responsibility in the project's success'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal responsibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.