(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ character disorder
C1

character disorder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn nhân cách bệnh lý nhân cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Character disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại rối loạn nhân cách đặc trưng bởi hành vi tương tác giữa các cá nhân không thích nghi mãn tính, các kiểu hành vi lan tỏa, không linh hoạt và suy giảm chức năng xã hội hoặc nghề nghiệp.

Definition (English Meaning)

A class of personality disorders characterized by chronic maladaptive interpersonal behaviour, inflexible, pervasive behaviour patterns and impairment in social or occupational functioning.

Ví dụ Thực tế với 'Character disorder'

  • "Individuals with a character disorder often struggle with maintaining stable relationships."

    "Những người mắc rối loạn nhân cách thường gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ ổn định."

  • "The therapist diagnosed him with a character disorder after a thorough evaluation."

    "Nhà trị liệu chẩn đoán anh ta mắc rối loạn nhân cách sau khi đánh giá kỹ lưỡng."

  • "Character disorders can significantly impact an individual's ability to function effectively in society."

    "Rối loạn nhân cách có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hoạt động hiệu quả của một cá nhân trong xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Character disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: character disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy personality(nhân cách khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Character disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'character disorder' đôi khi được sử dụng không chính thức để chỉ 'personality disorder'. Tuy nhiên, 'personality disorder' là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi và chính thức hơn trong các tài liệu chẩn đoán và nghiên cứu chuyên môn. Cả hai thuật ngữ đều đề cập đến các rối loạn tâm thần đặc trưng bởi các kiểu suy nghĩ, cảm xúc và hành vi kéo dài, không lành mạnh, gây ra những vấn đề đáng kể trong cuộc sống của người bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ: 'a character disorder of Cluster B' (một rối loạn nhân cách thuộc Nhóm B); 'living with a character disorder' (sống chung với một rối loạn nhân cách). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ một phần của một nhóm lớn hơn hoặc một thuộc tính. Giới từ 'with' thường dùng để chỉ sự đồng hành hoặc trạng thái đi kèm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Character disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)