(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perversion
C1

perversion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đồi trụy sự lạm dụng sự biến chất sự xuyên tạc sự bóp méo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perversion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến chất, sự đồi trụy, sự lạm dụng, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lạc ý nghĩa ban đầu của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The alteration of something from its original course, meaning, or state to a distortion or corruption of what was first intended.

Ví dụ Thực tế với 'Perversion'

  • "The perversion of justice led to an innocent man being imprisoned."

    "Sự xuyên tạc công lý đã dẫn đến việc một người đàn ông vô tội bị bỏ tù."

  • "He saw the war as a perversion of political ideals."

    "Anh ta xem cuộc chiến như một sự xuyên tạc các lý tưởng chính trị."

  • "The film was criticized for its depiction of sexual perversion."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì miêu tả sự đồi trụy tình dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perversion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

normality(sự bình thường)
purity(sự trong sạch, sự tinh khiết)
virtue(đức hạnh, phẩm hạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Perversion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perversion' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lệch lạc khỏi chuẩn mực, có thể liên quan đến tình dục, đạo đức, hoặc lý tưởng. Nó thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'deviation' (sự lệch lạc) và gần nghĩa với 'corruption' (sự suy đồi), nhưng nhấn mạnh vào sự thay đổi bản chất hơn là sự hư hỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Perversion of' thường dùng để chỉ sự bóp méo, xuyên tạc một sự thật, ý tưởng, hoặc niềm tin. 'Perversion in' thường dùng để chỉ sự đồi trụy, lệch lạc trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như tình dục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perversion'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to let his perverse desires control his actions.
Anh ta sẽ để những ham muốn đồi trụy kiểm soát hành động của mình.
Phủ định
They are not going to tolerate any perversion of the truth in this investigation.
Họ sẽ không dung thứ cho bất kỳ sự xuyên tạc sự thật nào trong cuộc điều tra này.
Nghi vấn
Are you going to accuse him of sexual perversion without any evidence?
Bạn định buộc tội anh ta về tội lệch lạc tình dục mà không có bất kỳ bằng chứng nào sao?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the trial, the media will have been perversely focusing on the defendant's past for weeks.
Đến cuối phiên tòa, giới truyền thông sẽ đã tập trung một cách lệch lạc vào quá khứ của bị cáo trong nhiều tuần.
Phủ định
By the time the truth comes out, the public won't have been seeing his actions as a perversion of justice.
Đến khi sự thật được phơi bày, công chúng sẽ không còn coi những hành động của anh ta là một sự xuyên tạc công lý.
Nghi vấn
Will the judge have been considering his perverse interpretation of the law throughout the entire case?
Liệu thẩm phán có đã xem xét cách giải thích luật pháp lệch lạc của anh ta trong suốt vụ án không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had believed her innocence until the perversion of justice had become undeniable.
Anh ấy đã tin vào sự ngây thơ của cô ấy cho đến khi sự xuyên tạc công lý trở nên không thể phủ nhận.
Phủ định
She had not understood the perverse nature of his actions until it was too late.
Cô ấy đã không hiểu bản chất đồi trụy trong hành động của anh ta cho đến khi quá muộn.
Nghi vấn
Had he perversely enjoyed the chaos he created before he was caught?
Có phải anh ta đã thích thú một cách đồi trụy với sự hỗn loạn mà anh ta tạo ra trước khi bị bắt không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to find perversion in everything he saw.
Anh ấy từng tìm thấy sự đồi trụy trong mọi thứ anh ấy nhìn thấy.
Phủ định
She didn't use to see his behavior as perverse.
Cô ấy đã không từng thấy hành vi của anh ta là đồi trụy.
Nghi vấn
Did they use to think of him as a perversion of justice?
Họ đã từng nghĩ về anh ta như một sự xuyên tạc công lý phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)