(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pesticide resistance
C1

pesticide resistance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kháng thuốc trừ sâu tính kháng thuốc trừ sâu hiện tượng kháng thuốc trừ sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pesticide resistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm khả năng nhạy cảm của một quần thể sâu bệnh đối với một loại thuốc trừ sâu mà trước đây có hiệu quả trong việc kiểm soát loài sâu bệnh đó.

Definition (English Meaning)

The decreased susceptibility of a pest population to a pesticide that was previously effective at controlling the pest.

Ví dụ Thực tế với 'Pesticide resistance'

  • "Pesticide resistance is a growing problem in agriculture."

    "Sự kháng thuốc trừ sâu là một vấn đề ngày càng gia tăng trong nông nghiệp."

  • "The overuse of pesticides has led to widespread pesticide resistance."

    "Việc lạm dụng thuốc trừ sâu đã dẫn đến sự kháng thuốc trừ sâu lan rộng."

  • "Farmers are encouraged to use integrated pest management techniques to prevent pesticide resistance."

    "Nông dân được khuyến khích sử dụng các kỹ thuật quản lý dịch hại tổng hợp để ngăn ngừa sự kháng thuốc trừ sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pesticide resistance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pesticide resistance (sự kháng thuốc trừ sâu)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Pesticide resistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả hiện tượng sâu bệnh phát triển khả năng chịu đựng và sống sót sau khi tiếp xúc với thuốc trừ sâu. Điều này có thể xảy ra do chọn lọc tự nhiên: những cá thể sâu bệnh có khả năng kháng thuốc cao hơn sẽ sống sót và sinh sản, truyền lại gen kháng thuốc cho thế hệ sau. Khác với 'pesticide tolerance' (khả năng chịu đựng thuốc trừ sâu) là khả năng tự nhiên của một loài, 'resistance' là một đặc tính có được do tiếp xúc với thuốc trừ sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Resistance to' chỉ rõ đối tượng bị kháng, ví dụ: 'pesticide resistance to organophosphates' (kháng thuốc trừ sâu nhóm organophosphate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pesticide resistance'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers must consider strategies to combat pesticide resistance.
Nông dân phải xem xét các chiến lược để chống lại sự kháng thuốc trừ sâu.
Phủ định
We cannot ignore the growing problem of pesticide resistance.
Chúng ta không thể phớt lờ vấn đề ngày càng tăng của sự kháng thuốc trừ sâu.
Nghi vấn
Should governments invest more in research on pesticide resistance?
Chính phủ có nên đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu về sự kháng thuốc trừ sâu không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pesticide resistance is a growing concern for farmers worldwide.
Sự kháng thuốc trừ sâu là một mối lo ngại ngày càng tăng đối với nông dân trên toàn thế giới.
Phủ định
Pesticide resistance does not develop overnight; it's a gradual process.
Sự kháng thuốc trừ sâu không phát triển qua đêm; đó là một quá trình dần dần.
Nghi vấn
Does pesticide resistance lead to increased use of insecticides?
Sự kháng thuốc trừ sâu có dẫn đến việc sử dụng thuốc trừ sâu tăng lên không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that pesticide resistance had become a major challenge for farmers.
Nhà khoa học nói rằng sự kháng thuốc trừ sâu đã trở thành một thách thức lớn đối với nông dân.
Phủ định
The report indicated that the farmers did not believe pesticide resistance was a significant problem in their fields last year.
Báo cáo chỉ ra rằng nông dân không tin rằng sự kháng thuốc trừ sâu là một vấn đề lớn trong ruộng của họ năm ngoái.
Nghi vấn
The researcher asked if the new pesticide had any effect on reducing pesticide resistance in insects.
Nhà nghiên cứu hỏi liệu thuốc trừ sâu mới có tác dụng nào trong việc giảm sự kháng thuốc trừ sâu ở côn trùng hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)