(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pest management
C1

pest management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý sâu bệnh phòng trừ sâu bệnh kiểm soát dịch hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pest management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiểm soát các loài gây hại, đặc biệt là côn trùng và loài gặm nhấm, trong nông nghiệp, vườn tược, nhà ở và các môi trường khác.

Definition (English Meaning)

The control of pests, especially insects and rodents, in agriculture, gardens, homes, and other environments.

Ví dụ Thực tế với 'Pest management'

  • "Effective pest management is crucial for ensuring high crop yields."

    "Quản lý sâu bệnh hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo năng suất cây trồng cao."

  • "The company specializes in providing pest management solutions for commercial properties."

    "Công ty chuyên cung cấp các giải pháp quản lý sâu bệnh cho các bất động sản thương mại."

  • "Integrated pest management strategies aim to minimize the use of chemical pesticides."

    "Các chiến lược quản lý dịch hại tổng hợp nhằm mục đích giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pest management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pest management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pest control(kiểm soát sâu bệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Pest management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Pest management" bao hàm một loạt các chiến lược và phương pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của sâu bệnh. Nó thường nhấn mạnh các phương pháp tiếp cận bền vững và thân thiện với môi trường, khác với việc chỉ đơn thuần tiêu diệt sâu bệnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn, liên quan đến các quy trình, kỹ thuật được thiết kế có hệ thống và mang tính chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"Pest management in" ám chỉ lĩnh vực hoặc môi trường mà việc quản lý sâu bệnh được thực hiện (ví dụ: pest management in agriculture). "Pest management for" tập trung vào mục tiêu hoặc đối tượng mà việc quản lý sâu bệnh hướng đến (ví dụ: pest management for crops).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pest management'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company invested in effective pest management is evident in the healthy crops.
Việc công ty đầu tư vào quản lý dịch hại hiệu quả thể hiện rõ qua những vụ mùa bội thu.
Phủ định
Whether the city will implement stricter pest management remains to be seen.
Liệu thành phố có thực hiện quản lý dịch hại nghiêm ngặt hơn hay không vẫn còn phải xem.
Nghi vấn
Why proper pest management was not implemented earlier is a question everyone is asking.
Tại sao quản lý dịch hại phù hợp không được thực hiện sớm hơn là câu hỏi mà mọi người đang đặt ra.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council implemented effective pest management strategies last year, didn't they?
Hội đồng thành phố đã thực hiện các chiến lược quản lý dịch hại hiệu quả vào năm ngoái, phải không?
Phủ định
In this farm, pest management isn't optional, is it?
Trong trang trại này, quản lý dịch hại không phải là tùy chọn, phải không?
Nghi vấn
Pest management is crucial for maintaining healthy crops, isn't it?
Quản lý dịch hại là rất quan trọng để duy trì mùa màng khỏe mạnh, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer will implement integrated pest management next season.
Người nông dân sẽ thực hiện quản lý dịch hại tổng hợp vào mùa tới.
Phủ định
They are not going to invest in expensive pest management solutions.
Họ sẽ không đầu tư vào các giải pháp quản lý dịch hại đắt tiền.
Nghi vấn
Will the new regulations affect pest management practices?
Liệu các quy định mới có ảnh hưởng đến các biện pháp quản lý dịch hại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)