pesticide treatment
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pesticide treatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc áp dụng thuốc trừ sâu để kiểm soát sâu bệnh.
Definition (English Meaning)
The application of pesticides to control pests.
Ví dụ Thực tế với 'Pesticide treatment'
-
"The farmer decided to use pesticide treatment to protect his crops from insects."
"Người nông dân quyết định sử dụng phương pháp xử lý bằng thuốc trừ sâu để bảo vệ mùa màng của mình khỏi côn trùng."
-
"Pesticide treatment is essential for maintaining healthy crop yields."
"Xử lý bằng thuốc trừ sâu là điều cần thiết để duy trì năng suất cây trồng khỏe mạnh."
-
"The environmental impact of pesticide treatment should be carefully considered."
"Tác động môi trường của việc xử lý bằng thuốc trừ sâu cần được xem xét cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pesticide treatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pesticide treatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả quá trình sử dụng thuốc trừ sâu để diệt hoặc kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng hoặc các loài vật gây hại khác. Nó bao gồm các phương pháp khác nhau như phun, tưới, hoặc rải thuốc trừ sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng trong quá trình xử lý. Ví dụ: pesticide treatment with a spray.
* for: chỉ mục đích của việc xử lý. Ví dụ: pesticide treatment for aphids.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pesticide treatment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.