(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pet project
B2

pet project

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự án tâm huyết dự án cá nhân được yêu thích đứa con tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pet project'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một dự án mà ai đó rất tâm huyết và quan trọng đối với họ về mặt cá nhân

Definition (English Meaning)

a project that is very important to someone personally

Ví dụ Thực tế với 'Pet project'

  • "Building the treehouse was always his pet project."

    "Việc xây dựng căn nhà trên cây luôn là dự án tâm huyết của anh ấy."

  • "The new museum wing is the director's pet project."

    "Cánh mới của bảo tàng là dự án tâm huyết của vị giám đốc."

  • "She's been working on her pet project, a novel, for the past five years."

    "Cô ấy đã làm việc trên dự án tâm huyết của mình, một cuốn tiểu thuyết, trong suốt năm năm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pet project'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pet project
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

passion project(dự án đam mê)
labor of love(việc làm bằng tình yêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hobby(sở thích)
side hustle(việc làm thêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pet project'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'pet project' thường mang ý nghĩa rằng dự án đó được người đó đặc biệt yêu thích và dành nhiều thời gian, công sức cho nó. Đôi khi, nó có thể mang sắc thái hơi tiêu cực, ngụ ý rằng người đó quá tập trung vào dự án này mà bỏ qua những việc khác quan trọng hơn. Khác với 'personal project' là một dự án cá nhân đơn thuần, 'pet project' nhấn mạnh vào sự gắn bó cảm xúc và sự đầu tư cá nhân sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Khi sử dụng 'on', nó thường ám chỉ người đó đang làm việc 'on' (trên) dự án đó, hoặc đang dốc sức vào nó. Ví dụ: 'He's working on his pet project.' Khi sử dụng 'of', nó thường thể hiện bản chất hoặc thuộc tính của một cái gì đó. Ví dụ: 'This is her pet project.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pet project'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)