passion project
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passion project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dự án cá nhân được thực hiện với sự nhiệt huyết và cống hiến lớn, thường nằm ngoài công việc hoặc nhiệm vụ thường xuyên của một người.
Definition (English Meaning)
A personal endeavor undertaken with great enthusiasm and dedication, often outside of one's regular job or duties.
Ví dụ Thực tế với 'Passion project'
-
"She spends her weekends working on her passion project: restoring vintage furniture."
"Cô ấy dành những ngày cuối tuần để làm dự án đam mê của mình: phục chế đồ nội thất cổ."
-
"Writing a novel was his passion project for many years."
"Viết một cuốn tiểu thuyết là dự án đam mê của anh ấy trong nhiều năm."
-
"Her passion project, a community garden, has brought people together."
"Dự án đam mê của cô ấy, một khu vườn cộng đồng, đã gắn kết mọi người lại với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passion project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: passion project
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passion project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các dự án mà một người rất tâm huyết và sẵn sàng đầu tư thời gian, công sức, và tiền bạc vào đó vì niềm vui và sự thỏa mãn cá nhân, chứ không chỉ vì lợi nhuận tài chính. Khác với "side hustle" (công việc phụ) thường hướng đến kiếm thêm thu nhập, "passion project" nhấn mạnh vào yếu tố đam mê và sự sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on a passion project" được dùng để chỉ việc đang thực hiện hoặc làm việc trên một dự án đam mê.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passion project'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This passion project of mine has taken years, but it's finally nearing completion.
|
Dự án đam mê này của tôi đã mất nhiều năm, nhưng cuối cùng cũng gần hoàn thành. |
| Phủ định |
That passion project isn't something they're taking lightly; they're dedicating all their free time to it.
|
Dự án đam mê đó không phải là điều họ xem nhẹ; họ đang dành tất cả thời gian rảnh của mình cho nó. |
| Nghi vấn |
Is a passion project something you would consider pursuing, given your limited free time?
|
Một dự án đam mê có phải là điều bạn cân nhắc theo đuổi không, với thời gian rảnh hạn chế của bạn? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had dedicated more time to her passion project, she would have finished it by now.
|
Nếu cô ấy đã dành nhiều thời gian hơn cho dự án đam mê của mình, thì giờ cô ấy đã hoàn thành nó rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't given up on his passion project, he might not have felt so unfulfilled.
|
Nếu anh ấy không từ bỏ dự án đam mê của mình, anh ấy có lẽ đã không cảm thấy quá thất vọng. |
| Nghi vấn |
Would she have achieved her goals if she had pursued her passion project with more enthusiasm?
|
Liệu cô ấy có đạt được mục tiêu của mình nếu cô ấy theo đuổi dự án đam mê của mình với nhiều nhiệt huyết hơn không? |