(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peter pan syndrome
C1

peter pan syndrome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng Peter Pan tâm lý trẻ con không muốn trưởng thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peter pan syndrome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hội chứng tâm lý, trong đó một người trưởng thành không muốn lớn lên, cư xử về mặt xã hội và tâm lý như một người chưa trưởng thành.

Definition (English Meaning)

A psychological condition in which an adult does not want to grow up, behaving socially and psychologically like an immature person.

Ví dụ Thực tế với 'Peter pan syndrome'

  • "He suffers from Peter Pan syndrome, always avoiding serious relationships and responsibilities."

    "Anh ta mắc hội chứng Peter Pan, luôn trốn tránh các mối quan hệ nghiêm túc và trách nhiệm."

  • "The article discussed the rise of Peter Pan syndrome in modern society."

    "Bài báo thảo luận về sự gia tăng của hội chứng Peter Pan trong xã hội hiện đại."

  • "Some psychologists argue that Peter Pan syndrome is a result of overprotective parenting."

    "Một số nhà tâm lý học cho rằng hội chứng Peter Pan là kết quả của việc nuôi dạy con cái quá mức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peter pan syndrome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peter pan syndrome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immaturity(sự thiếu trưởng thành)
emotional infantilism(sự ấu trĩ về mặt cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

maturity(sự trưởng thành)
responsibility(trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

commitment issues(vấn đề cam kết)
avoidance(sự trốn tránh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Peter pan syndrome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hội chứng Peter Pan thường liên quan đến những người trốn tránh trách nhiệm, sợ cam kết, và có xu hướng dựa dẫm vào người khác. Nó không được công nhận chính thức là một rối loạn tâm thần trong DSM hoặc ICD, nhưng được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng và tâm lý học không chính thức để mô tả một kiểu hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peter pan syndrome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)