(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immaturity
B2

immaturity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự non nớt tính thiếu chín chắn sự chưa trưởng thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaturity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái chưa phát triển đầy đủ hoặc trưởng thành; thiếu phát triển về mặt cảm xúc hoặc trí tuệ.

Definition (English Meaning)

The state of not being fully developed or mature; lacking emotional or intellectual development.

Ví dụ Thực tế với 'Immaturity'

  • "His immaturity was evident in the way he handled the situation."

    "Sự thiếu trưởng thành của anh ấy thể hiện rõ trong cách anh ấy xử lý tình huống."

  • "The immaturity of some voters is a real problem for democracy."

    "Sự thiếu trưởng thành của một số cử tri là một vấn đề thực sự đối với nền dân chủ."

  • "Despite his age, he shows a great deal of immaturity."

    "Mặc dù đã lớn tuổi, anh ấy thể hiện rất nhiều sự thiếu trưởng thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immaturity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển con người

Ghi chú Cách dùng 'Immaturity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Immaturity thường được dùng để mô tả sự thiếu chín chắn trong hành vi, suy nghĩ hoặc cảm xúc. Nó có thể liên quan đến độ tuổi nhưng không phải lúc nào cũng vậy; một người lớn tuổi vẫn có thể thể hiện sự immaturity. Phân biệt với 'naivety' (ngây thơ), chỉ sự thiếu kinh nghiệm và hiểu biết về thế giới, và 'childishness' (tính trẻ con), chỉ những hành vi thường thấy ở trẻ em nhưng không phù hợp với người lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Immaturity of’ thường đi kèm với lĩnh vực cụ thể mà sự thiếu trưởng thành thể hiện (ví dụ: immaturity of judgment). ‘Immaturity in’ cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh cụ thể (ví dụ: immaturity in dealing with conflict).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaturity'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is immature for his age, isn't he?
Anh ấy còn non nớt so với tuổi, đúng không?
Phủ định
She isn't showing immaturity in her decisions, is she?
Cô ấy không thể hiện sự thiếu trưởng thành trong các quyết định của mình, đúng không?
Nghi vấn
It seems like their immaturity is causing problems, isn't it?
Có vẻ như sự thiếu trưởng thành của họ đang gây ra vấn đề, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)