(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ petition
B2

petition

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đơn kiến nghị thỉnh nguyện thư kiến nghị thỉnh cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Petition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đơn kiến nghị, thỉnh nguyện thư; sự kiến nghị, sự thỉnh cầu.

Definition (English Meaning)

a formal written request, typically one signed by many people, appealing to authority with respect to a particular cause.

Ví dụ Thực tế với 'Petition'

  • "They started a petition for the release of the prisoners."

    "Họ đã bắt đầu một bản kiến nghị để thả những tù nhân."

  • "More than 20,000 people signed the petition."

    "Hơn 20.000 người đã ký vào bản kiến nghị."

  • "We petitioned the government to change the law."

    "Chúng tôi đã kiến nghị chính phủ thay đổi luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Petition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appeal(kháng cáo, kêu gọi)
request(yêu cầu, thỉnh cầu)
plead(van xin, nài nỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Petition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để kêu gọi sự thay đổi hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể nào đó. Khác với 'appeal' mang tính kháng cáo một quyết định đã có, 'petition' thường hướng đến việc yêu cầu một hành động hoặc thay đổi chính sách trước khi có quyết định cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'petition for' được dùng khi yêu cầu một cái gì đó (ví dụ: petition for a new law). 'petition to' được dùng khi gửi kiến nghị đến một người hoặc tổ chức có thẩm quyền (ví dụ: petition to the government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Petition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)