plastics
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plastics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vật liệu tổng hợp được làm từ các polyme hữu cơ, có thể được đúc thành nhiều hình dạng khác nhau.
Definition (English Meaning)
Synthetic materials made from organic polymers that can be molded into various shapes.
Ví dụ Thực tế với 'Plastics'
-
"The ocean is filled with plastics."
"Đại dương chứa đầy rác thải nhựa."
-
"The company manufactures a wide range of plastics."
"Công ty sản xuất một loạt các loại nhựa."
-
"We need to reduce our reliance on single-use plastics."
"Chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào đồ nhựa dùng một lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plastics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plastics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plastics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Plastics'' thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ vật liệu nhựa nói chung. Đôi khi, nó có thể ám chỉ các sản phẩm làm từ nhựa. Sự khác biệt so với các vật liệu khác như kim loại, thủy tinh nằm ở tính dẻo (plasticity) và khả năng tạo hình dễ dàng của nhựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Plastics in'' được dùng khi đề cập đến việc nhựa được sử dụng trong cái gì đó (ví dụ: plastics in cars). ''Plastics of'' được dùng khi nói về loại nhựa (ví dụ: plastics of high density). ''Plastics with'' được dùng khi nói về đặc tính của nhựa (ví dụ: plastics with high resistance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plastics'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding plastics is crucial for environmental conservation.
|
Tránh sử dụng nhựa là rất quan trọng để bảo tồn môi trường. |
| Phủ định |
She doesn't mind using recycled plastics for packaging.
|
Cô ấy không ngại sử dụng nhựa tái chế để đóng gói. |
| Nghi vấn |
Is limiting plastics consumption the key to reducing pollution?
|
Liệu việc hạn chế tiêu thụ nhựa có phải là chìa khóa để giảm ô nhiễm? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Plastics are widely used in packaging.
|
Nhựa được sử dụng rộng rãi trong đóng gói. |
| Phủ định |
Not all plastics are recyclable.
|
Không phải tất cả các loại nhựa đều có thể tái chế. |
| Nghi vấn |
Are plastics harmful to the environment?
|
Nhựa có hại cho môi trường không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had reduced our consumption of plastics, the ocean would be cleaner now.
|
Nếu chúng ta đã giảm mức tiêu thụ nhựa, đại dương đã sạch hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't relied so heavily on plastics, we wouldn't have caused so much environmental damage.
|
Nếu chúng ta không dựa quá nhiều vào nhựa, chúng ta đã không gây ra nhiều thiệt hại về môi trường đến vậy. |
| Nghi vấn |
If the government had implemented stricter regulations on plastics, would there be less plastic waste in our landfills today?
|
Nếu chính phủ đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về nhựa, liệu có ít rác thải nhựa hơn trong các bãi chôn lấp của chúng ta ngày nay không? |