(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ generous
B1

generous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hào phóng rộng lượng quảng đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn lòng cho đi nhiều tiền bạc, thời gian, v.v., hơn mức cần thiết hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

Willing to give more money, time, etc., than is strictly necessary or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Generous'

  • "She's always generous with her time, helping anyone who needs it."

    "Cô ấy luôn hào phóng với thời gian của mình, giúp đỡ bất cứ ai cần đến."

  • "The company made a generous donation to the local hospital."

    "Công ty đã quyên góp một khoản tiền lớn cho bệnh viện địa phương."

  • "He was generous with his praise for her performance."

    "Anh ấy rất hào phóng trong lời khen ngợi màn trình diễn của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Generous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Generous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'generous' thường được sử dụng để mô tả những người hào phóng, rộng lượng trong việc cho đi của cải vật chất, thời gian, hoặc sự giúp đỡ. Nó không chỉ đơn thuần là cho đi, mà còn bao hàm ý nghĩa là cho đi một cách tự nguyện, không vụ lợi và vượt quá sự mong đợi của người nhận. So với 'kind' (tốt bụng), 'generous' nhấn mạnh vào hành động cho đi một cách vật chất hoặc hữu hình hơn, trong khi 'kind' bao quát cả sự tử tế trong hành động và lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Generous with': Thể hiện sự hào phóng, rộng rãi đối với cái gì đó (ví dụ: tiền bạc, thời gian, lời khen). 'Generous to': Thể hiện sự hào phóng, rộng rãi đối với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Generous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)