(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pga championship
B2

pga championship

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Giải vô địch PGA Giải PGA Championship
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pga championship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giải đấu golf hàng năm do Hiệp hội Golf thủ Chuyên nghiệp Hoa Kỳ tổ chức. Đây là một trong bốn giải vô địch lớn của làng golf chuyên nghiệp nam.

Definition (English Meaning)

An annual golf tournament conducted by the Professional Golfers' Association of America. It is one of the four major championships in men's professional golf.

Ví dụ Thực tế với 'Pga championship'

  • "Tiger Woods has won the PGA Championship four times."

    "Tiger Woods đã bốn lần vô địch giải PGA Championship."

  • "The PGA Championship is known for its challenging course setup."

    "Giải PGA Championship nổi tiếng với cách thiết lập sân đầy thử thách."

  • "The PGA Championship attracts top golfers from around the world."

    "Giải PGA Championship thu hút những golf thủ hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pga championship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: PGA Championship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

PGA(PGA (Hiệp hội Golf thủ Chuyên nghiệp))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

major championship(giải vô địch lớn)
golf tournament(giải đấu golf)
masters tournament(giải masters)
us open(giải us open)
british open(giải british open)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Golf)

Ghi chú Cách dùng 'Pga championship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giải PGA Championship là một trong những giải 'major' của làng golf, cùng với Masters Tournament, U.S. Open và The Open Championship (British Open). Nó thường được tổ chức vào tháng 8.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pga championship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)