(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ philanthropic organization
C1

philanthropic organization

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức từ thiện tổ chức nhân đạo tổ chức thiện nguyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philanthropic organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức có mục tiêu cải thiện cuộc sống của người khác, thường thông qua các hoạt động quyên góp từ thiện, tài trợ hoặc các hình thức hỗ trợ khác.

Definition (English Meaning)

An organization that aims to improve the lives of others, often through charitable giving, grants, or other forms of support.

Ví dụ Thực tế với 'Philanthropic organization'

  • "The Gates Foundation is a well-known philanthropic organization."

    "Quỹ Gates là một tổ chức từ thiện nổi tiếng."

  • "Many philanthropic organizations focus on improving access to education."

    "Nhiều tổ chức từ thiện tập trung vào việc cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục."

  • "The philanthropic organization provided funding for the new hospital wing."

    "Tổ chức từ thiện đã tài trợ cho khu mới của bệnh viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Philanthropic organization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charitable organization(tổ chức từ thiện)
nonprofit organization(tổ chức phi lợi nhuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

for-profit organization(tổ chức vì lợi nhuận)

Từ liên quan (Related Words)

humanitarian aid(viện trợ nhân đạo)
social responsibility(trách nhiệm xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Từ thiện Tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Philanthropic organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một loại hình tổ chức có mục tiêu rõ ràng là giúp đỡ cộng đồng. Nó thường được sử dụng để chỉ các tổ chức phi lợi nhuận, quỹ từ thiện, hoặc các tổ chức xã hội khác. 'Philanthropic' nhấn mạnh vào lòng vị tha và mong muốn cải thiện phúc lợi của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with through

'- in': Chỉ sự tham gia vào một lĩnh vực cụ thể của hoạt động từ thiện (ví dụ: 'a philanthropic organization in education'). '- with': Chỉ sự hợp tác với một tổ chức khác (ví dụ: 'a philanthropic organization with strong ties to the community'). '- through': Chỉ phương tiện hoặc cách thức mà tổ chức hoạt động (ví dụ: 'achieving goals through a philanthropic organization').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Philanthropic organization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)