humanitarian aid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanitarian aid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗ trợ được cung cấp cho những người gặp khó khăn.
Ví dụ Thực tế với 'Humanitarian aid'
-
"The government provided humanitarian aid to the earthquake victims."
"Chính phủ đã cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nạn nhân động đất."
-
"International organizations are providing humanitarian aid to the affected areas."
"Các tổ chức quốc tế đang cung cấp viện trợ nhân đạo cho các khu vực bị ảnh hưởng."
-
"The lack of humanitarian aid has exacerbated the crisis."
"Việc thiếu viện trợ nhân đạo đã làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanitarian aid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aid
- Adjective: humanitarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanitarian aid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'humanitarian aid' nhấn mạnh tính chất nhân đạo, tức là sự giúp đỡ được cung cấp không vụ lợi, không phân biệt đối xử, mà chỉ dựa trên nhu cầu của con người. Nó thường bao gồm các hình thức hỗ trợ như thực phẩm, nước uống, nơi ở, thuốc men và các dịch vụ y tế. Khác với 'charity' (từ thiện), 'humanitarian aid' thường mang tính chất khẩn cấp và quy mô lớn hơn, đặc biệt trong các tình huống thiên tai, xung đột vũ trang hoặc khủng hoảng nhân đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Humanitarian aid to’: Hỗ trợ nhân đạo cho một đối tượng (người, khu vực) cụ thể. Ví dụ: 'Humanitarian aid to Ukraine'. ‘Humanitarian aid for’: Hỗ trợ nhân đạo dành cho một mục đích nào đó. Ví dụ: 'Humanitarian aid for refugees'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanitarian aid'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the disaster worsens, the government will provide humanitarian aid to the affected areas.
|
Nếu thảm họa trở nên tồi tệ hơn, chính phủ sẽ cung cấp viện trợ nhân đạo cho các khu vực bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
If the international community doesn't offer aid, the situation will become critical.
|
Nếu cộng đồng quốc tế không cung cấp viện trợ, tình hình sẽ trở nên nguy kịch. |
| Nghi vấn |
Will they receive humanitarian aid if they lose their homes?
|
Liệu họ có nhận được viện trợ nhân đạo nếu họ mất nhà cửa không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are providing humanitarian aid to the refugees, aren't they?
|
Họ đang cung cấp viện trợ nhân đạo cho người tị nạn, phải không? |
| Phủ định |
She hasn't received any humanitarian aid yet, has she?
|
Cô ấy vẫn chưa nhận được bất kỳ viện trợ nhân đạo nào, phải không? |
| Nghi vấn |
The aid was delivered by plane, wasn't it?
|
Viện trợ được vận chuyển bằng máy bay, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had already distributed humanitarian aid to the refugees before the international organizations arrived.
|
Chính phủ đã phân phát viện trợ nhân đạo cho người tị nạn trước khi các tổ chức quốc tế đến. |
| Phủ định |
They had not expected the scale of the disaster, so they had not provided enough humanitarian aid.
|
Họ đã không lường trước được quy mô của thảm họa, vì vậy họ đã không cung cấp đủ viện trợ nhân đạo. |
| Nghi vấn |
Had the aid reached the remote villages before the storm worsened?
|
Viện trợ đã đến được các ngôi làng vùng sâu vùng xa trước khi bão trở nên tồi tệ hơn chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugees' need for humanitarian aid is undeniable.
|
Nhu cầu viện trợ nhân đạo của những người tị nạn là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
The country's lack of resources doesn't negate the refugees' right to humanitarian aid.
|
Việc đất nước thiếu nguồn lực không phủ nhận quyền được nhận viện trợ nhân đạo của người tị nạn. |
| Nghi vấn |
Is it the children's share of humanitarian aid?
|
Đây có phải là phần viện trợ nhân đạo của trẻ em không? |