charitable organization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charitable organization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức phi lợi nhuận có mục tiêu chính là hoạt động từ thiện và vị tha.
Definition (English Meaning)
A non-profit organization whose primary objectives are philanthropic and altruistic.
Ví dụ Thực tế với 'Charitable organization'
-
"The charitable organization provides food and shelter to the homeless."
"Tổ chức từ thiện này cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người vô gia cư."
-
"She volunteers at a local charitable organization every weekend."
"Cô ấy tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương vào mỗi cuối tuần."
-
"The charitable organization raised millions of dollars for disaster relief."
"Tổ chức từ thiện đã quyên góp được hàng triệu đô la cho việc cứu trợ thiên tai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charitable organization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: charitable organization
- Adjective: charitable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charitable organization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ các tổ chức hoạt động vì mục đích cộng đồng, giúp đỡ người nghèo, người gặp khó khăn, hoặc thực hiện các dự án xã hội. Nó nhấn mạnh tính chất từ thiện của tổ chức, khác với các tổ chức phi lợi nhuận khác có thể tập trung vào các mục tiêu khác như nghiên cứu khoa học hoặc nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường dùng để chỉ bản chất hoặc lĩnh vực hoạt động của tổ chức (ví dụ: a charitable organization of environmental protection). ‘for’ thường được sử dụng để chỉ mục tiêu của tổ chức (ví dụ: a charitable organization for helping children).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charitable organization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.