(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elixir of life
C1

elixir of life

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc trường sinh linh dược trường sinh thuốc cải lão hoàn đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elixir of life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc thần thoại được cho là có khả năng ban cho sự bất tử hoặc tuổi trẻ vĩnh cửu.

Definition (English Meaning)

A mythical potion believed to grant immortality or eternal youth.

Ví dụ Thực tế với 'Elixir of life'

  • "The alchemist dedicated his life to finding the elixir of life."

    "Nhà giả kim đã cống hiến cả đời mình để tìm kiếm thuốc trường sinh."

  • "Many stories tell of brave adventurers seeking the elixir of life in faraway lands."

    "Nhiều câu chuyện kể về những nhà thám hiểm dũng cảm tìm kiếm thuốc trường sinh ở những vùng đất xa xôi."

  • "The search for the elixir of life is a metaphor for humanity's desire to overcome death."

    "Việc tìm kiếm thuốc trường sinh là một phép ẩn dụ cho mong muốn vượt qua cái chết của nhân loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elixir of life'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elixir, life
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immortality potion(thuốc trường sinh)
fountain of youth(suối nguồn tươi trẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Triết học Lịch sử (Giả kim thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Elixir of life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong văn học và các tác phẩm giả tưởng để chỉ một chất có sức mạnh phi thường, vượt xa khả năng chữa bệnh thông thường. Nó mang ý nghĩa biểu tượng về sự khao khát trường sinh bất tử của con người. So với 'potion' (thuốc), 'elixir' mang tính chất huyền bí và cao siêu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' ở đây biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. 'Elixir of life' nghĩa là 'thuốc trường sinh', trong đó 'life' là thuộc tính mà 'elixir' mang lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elixir of life'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)