(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phonation
C1

phonation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phát âm quá trình phát âm sự tạo âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phonation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tạo ra hoặc phát ra âm thanh lời nói; sự phát âm.

Definition (English Meaning)

The production or utterance of speech sounds.

Ví dụ Thực tế với 'Phonation'

  • "The study focused on the different types of phonation used in various languages."

    "Nghiên cứu tập trung vào các loại phát âm khác nhau được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau."

  • "Proper phonation is crucial for effective communication."

    "Phát âm đúng cách là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả."

  • "The singer demonstrated excellent control of her phonation."

    "Ca sĩ thể hiện khả năng kiểm soát tuyệt vời sự phát âm của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phonation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phonation
  • Adjective: phonatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

articulation(sự khớp âm)
resonation(sự cộng hưởng)
larynx(thanh quản)
vocal cords(dây thanh âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Âm học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Phonation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phonation đề cập đến quá trình mà qua đó thanh quản tạo ra âm thanh có thể được điều chỉnh để tạo thành tiếng nói. Nó bao gồm sự rung động của dây thanh âm do luồng không khí từ phổi đi qua. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ âm học, ngôn ngữ học và các lĩnh vực y tế liên quan đến giọng nói và giọng nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

`Phonation of vowels` đề cập đến cách các nguyên âm được tạo ra với sự rung động của dây thanh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phonation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)