phonation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phonation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tạo ra hoặc phát ra âm thanh lời nói; sự phát âm.
Definition (English Meaning)
The production or utterance of speech sounds.
Ví dụ Thực tế với 'Phonation'
-
"The study focused on the different types of phonation used in various languages."
"Nghiên cứu tập trung vào các loại phát âm khác nhau được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau."
-
"Proper phonation is crucial for effective communication."
"Phát âm đúng cách là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả."
-
"The singer demonstrated excellent control of her phonation."
"Ca sĩ thể hiện khả năng kiểm soát tuyệt vời sự phát âm của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phonation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phonation
- Adjective: phonatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phonation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phonation đề cập đến quá trình mà qua đó thanh quản tạo ra âm thanh có thể được điều chỉnh để tạo thành tiếng nói. Nó bao gồm sự rung động của dây thanh âm do luồng không khí từ phổi đi qua. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ âm học, ngôn ngữ học và các lĩnh vực y tế liên quan đến giọng nói và giọng nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Phonation of vowels` đề cập đến cách các nguyên âm được tạo ra với sự rung động của dây thanh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phonation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.