(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photodegradation
C1

photodegradation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân hủy quang hóa sự quang phân hủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photodegradation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân hủy của một vật liệu hoặc chất do tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng cực tím.

Definition (English Meaning)

The degradation of a material or substance as a result of exposure to light, especially ultraviolet light.

Ví dụ Thực tế với 'Photodegradation'

  • "The photodegradation of plastics is a major environmental concern."

    "Sự phân hủy quang hóa của nhựa là một mối quan tâm lớn về môi trường."

  • "Photodegradation can cause significant damage to outdoor furniture."

    "Sự phân hủy quang hóa có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho đồ nội thất ngoài trời."

  • "Scientists are developing new materials that are resistant to photodegradation."

    "Các nhà khoa học đang phát triển các vật liệu mới có khả năng chống lại sự phân hủy quang hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photodegradation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: photodegradation
  • Adjective: photodegradable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

photolysis(quang phân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

polymer(polyme)
UV radiation(bức xạ tia cực tím)
oxidation(sự oxy hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học Vật liệu Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Photodegradation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Photodegradation thường được sử dụng để mô tả sự phân hủy của polyme, nhựa, thuốc nhuộm và các vật liệu khác khi chúng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn sáng khác. Quá trình này có thể dẫn đến sự thay đổi màu sắc, giảm độ bền và các thay đổi vật lý khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

Khi sử dụng 'of', nó chỉ ra vật liệu bị phân hủy. Ví dụ: 'photodegradation of plastics'. Khi sử dụng 'by', nó chỉ ra tác nhân gây ra sự phân hủy. Ví dụ: 'photodegradation by UV light'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photodegradation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)