(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photoluminescence
C1

photoluminescence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phát quang quang phát quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photoluminescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát quang của một chất do hấp thụ photon.

Definition (English Meaning)

The emission of light from a substance as a result of the absorption of photons.

Ví dụ Thực tế với 'Photoluminescence'

  • "The photoluminescence of the quantum dots was used to determine their size and composition."

    "Sự phát quang của các chấm lượng tử được sử dụng để xác định kích thước và thành phần của chúng."

  • "Photoluminescence spectroscopy is a powerful tool for characterizing semiconductor materials."

    "Quang phổ phát quang là một công cụ mạnh mẽ để đặc trưng cho vật liệu bán dẫn."

  • "The strong photoluminescence of this compound makes it suitable for use in LED lighting."

    "Sự phát quang mạnh mẽ của hợp chất này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong đèn LED."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photoluminescence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: photoluminescence
  • Adjective: photoluminescent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

luminescence(Sự phát quang) photon(Photon)
emission(Sự phát xạ)
absorption(Sự hấp thụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Photoluminescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Photoluminescence là một quá trình trong đó một chất hấp thụ photon (ánh sáng) và sau đó phát ra photon khác. Quá trình này thường xảy ra ở các vật liệu như chất bán dẫn, thuốc nhuộm và khoáng chất. Nó khác với các loại phát quang khác, như chemiluminescence (phát quang do phản ứng hóa học) và electroluminescence (phát quang do dòng điện). Cường độ và bước sóng của ánh sáng phát ra có thể cung cấp thông tin về thành phần và cấu trúc của vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Photoluminescence *in* a material describes the phenomenon occurring within that substance. The photoluminescence *of* a substance refers to the light emitted by it after photon absorption.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photoluminescence'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists aim to study photoluminescence to understand energy transfer mechanisms.
Các nhà khoa học hướng đến việc nghiên cứu sự phát quang để hiểu các cơ chế truyền năng lượng.
Phủ định
They decided not to investigate photoluminescent materials due to budget constraints.
Họ quyết định không điều tra các vật liệu phát quang do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Why do you want to measure the photoluminescence of this sample?
Tại sao bạn muốn đo sự phát quang của mẫu này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)