photoreceptor cone
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photoreceptor cone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tế bào thụ quang trong võng mạc của mắt, chịu trách nhiệm cho việc nhìn màu và hoạt động tốt nhất trong điều kiện ánh sáng mạnh. Các tế bào hình nón ít nhạy cảm với ánh sáng hơn các tế bào hình que (một loại thụ quang khác) và tập trung chủ yếu ở hố trung tâm.
Definition (English Meaning)
A type of photoreceptor cell in the retina of the eye that is responsible for color vision and functions best in bright light. Cones are less sensitive to light than rods (another type of photoreceptor) and are primarily concentrated in the fovea.
Ví dụ Thực tế với 'Photoreceptor cone'
-
"The human retina contains three types of photoreceptor cones, each sensitive to a different range of wavelengths of light, enabling color vision."
"Võng mạc người chứa ba loại tế bào hình nón thụ quang, mỗi loại nhạy cảm với một phạm vi bước sóng ánh sáng khác nhau, cho phép khả năng nhìn màu."
-
"Damage to the photoreceptor cones can lead to color blindness."
"Tổn thương các tế bào hình nón thụ quang có thể dẫn đến mù màu."
-
"The photoreceptor cones in the macula are essential for sharp central vision."
"Các tế bào hình nón thụ quang ở hoàng điểm rất cần thiết cho thị lực trung tâm sắc nét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photoreceptor cone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photoreceptor cone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photoreceptor cone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tế bào hình nón (cone) là một trong hai loại tế bào thụ quang chính trong võng mạc, loại còn lại là tế bào hình que (rod). Sự khác biệt chính nằm ở chức năng và độ nhạy sáng. Tế bào hình nón cho phép chúng ta nhìn màu sắc và chi tiết trong điều kiện ánh sáng tốt, trong khi tế bào hình que cho phép chúng ta nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, nhưng không phân biệt được màu sắc. Hố trung tâm (fovea) là khu vực trên võng mạc có mật độ tế bào hình nón cao nhất, cho phép thị lực sắc nét nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photoreceptor cone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.