rod cell
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rod cell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tế bào thụ quang trong võng mạc của mắt, giúp nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Definition (English Meaning)
A type of photoreceptor cell in the retina of the eye that provides vision in dim light.
Ví dụ Thực tế với 'Rod cell'
-
"Rod cells are responsible for our night vision."
"Tế bào que chịu trách nhiệm cho thị lực ban đêm của chúng ta."
-
"The patient's impaired night vision was attributed to a deficiency in rod cell function."
"Thị lực ban đêm suy giảm của bệnh nhân được cho là do chức năng tế bào que bị thiếu hụt."
-
"Rod cells are distributed throughout the retina, except in the fovea."
"Tế bào que phân bố khắp võng mạc, ngoại trừ vùng lõm trung tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rod cell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rod cell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rod cell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tế bào que (rod cell) nhạy cảm với ánh sáng nhưng không phân biệt được màu sắc. Chúng đặc biệt quan trọng trong việc nhìn ban đêm và phát hiện chuyển động. So với tế bào nón (cone cell), tế bào que nhạy cảm hơn nhiều với ánh sáng yếu, nhưng độ phân giải thấp hơn và không nhận biết màu sắc. Thiếu hụt tế bào que có thể dẫn đến chứng quáng gà (nyctalopia).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: 'Rod cells *in* the retina' chỉ vị trí của tế bào que nằm *trong* võng mạc.
* **of**: 'A deficiency *of* rod cells' chỉ sự thiếu hụt *về* số lượng tế bào que.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rod cell'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.