(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical activity level (pal)
C1

physical activity level (pal)

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

mức độ hoạt động thể chất chỉ số hoạt động thể chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical activity level (pal)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách để biểu thị mức độ hoạt động thể chất hàng ngày của một người bằng một con số, được sử dụng để tính tổng mức tiêu hao năng lượng.

Definition (English Meaning)

A way to express a person's daily physical activity as a number, used to calculate total energy expenditure.

Ví dụ Thực tế với 'Physical activity level (pal)'

  • "The patient's physical activity level was determined to be 1.6 based on their daily routine."

    "Mức độ hoạt động thể chất của bệnh nhân được xác định là 1.6 dựa trên thói quen hàng ngày của họ."

  • "A PAL of 1.4 indicates a low active lifestyle."

    "PAL là 1.4 cho thấy một lối sống ít vận động."

  • "Doctors use PAL to help patients meet their nutritional goals."

    "Bác sĩ sử dụng PAL để giúp bệnh nhân đạt được mục tiêu dinh dưỡng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical activity level (pal)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: physical activity level
  • Adjective: physical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

activity factor(hệ số hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

basal metabolic rate (BMR)(tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR))
total energy expenditure (TEE)(tổng mức tiêu hao năng lượng (TEE))
sedentary(ít vận động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Khoa học thể thao Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Physical activity level (pal)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Physical Activity Level (PAL) là tỷ lệ tổng mức tiêu hao năng lượng (TEE) so với tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR). Nó cho biết một người năng động đến mức nào trong một ngày. PAL thường được sử dụng trong các tính toán dinh dưỡng và thể dục để ước tính nhu cầu calo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'PAL of an individual' - Mức độ hoạt động thể chất của một cá nhân. 'PAL for sedentary lifestyle' - Mức độ hoạt động thể chất cho lối sống ít vận động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical activity level (pal)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)