(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical property
B2

physical property

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thuộc tính vật lý tính chất vật lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical property'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc tính của một chất hoặc vật thể có thể được quan sát hoặc đo lường mà không làm thay đổi bản chất hóa học của chất đó.

Definition (English Meaning)

A characteristic of a substance or object that can be observed or measured without changing the substance's chemical identity.

Ví dụ Thực tế với 'Physical property'

  • "Density is an important physical property of materials used in construction."

    "Khối lượng riêng là một thuộc tính vật lý quan trọng của vật liệu được sử dụng trong xây dựng."

  • "The physical properties of the metal include its color, hardness, and conductivity."

    "Các thuộc tính vật lý của kim loại bao gồm màu sắc, độ cứng và độ dẫn điện."

  • "Scientists study the physical properties of matter to understand its behavior."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu các thuộc tính vật lý của vật chất để hiểu hành vi của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical property'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: property
  • Adjective: physical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

material property(thuộc tính vật chất)
physical characteristic(đặc tính vật lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

chemical property(tính chất hóa học)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Physical property'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuộc tính vật lý mô tả các đặc điểm có thể nhận biết được bằng các giác quan hoặc đo lường bằng các công cụ mà không thay đổi thành phần hóa học. Ví dụ về thuộc tính vật lý bao gồm màu sắc, mùi, khối lượng riêng, điểm nóng chảy, điểm sôi, độ dẫn điện, độ dẫn nhiệt, độ hòa tan và độ cứng. Cần phân biệt với 'chemical property' (tính chất hóa học) mô tả khả năng của một chất tham gia vào các phản ứng hóa học và làm thay đổi thành phần của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ vật chất hoặc đối tượng sở hữu thuộc tính đó. Ví dụ: 'The physical properties of water are...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical property'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)