piece of art
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piece of art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là một tác phẩm có chất lượng cao.
Definition (English Meaning)
A work of art, especially one of high quality.
Ví dụ Thực tế với 'Piece of art'
-
"The painting is a stunning piece of art."
"Bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp."
-
"This sculpture is a remarkable piece of art."
"Bức tượng điêu khắc này là một tác phẩm nghệ thuật đáng chú ý."
-
"The museum features many important pieces of art from the 20th century."
"Viện bảo tàng trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật quan trọng từ thế kỷ 20."
Từ loại & Từ liên quan của 'Piece of art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: piece, art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Piece of art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật cụ thể, có thể là hội họa, điêu khắc, âm nhạc, văn học, kiến trúc, v.v. Nó nhấn mạnh đến tính chất đơn lẻ và giá trị nghệ thuật của tác phẩm. So sánh với "work of art", "piece of art" có phần trang trọng hơn một chút và thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá hoặc phê bình nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa "piece" và "art". Nó cho biết "piece" là một phần của "art", hoặc là một sản phẩm của nghệ thuật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Piece of art'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.