pierceable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pierceable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bị đâm thủng hoặc xuyên thủng.
Definition (English Meaning)
Capable of being pierced or punctured.
Ví dụ Thực tế với 'Pierceable'
-
"The material is easily pierceable with a needle."
"Vật liệu này dễ dàng bị xuyên thủng bằng kim."
-
"This packaging is pierceable for easy access to the medication."
"Bao bì này có thể xuyên thủng để dễ dàng tiếp cận thuốc."
-
"The thin skin of the fruit is easily pierceable."
"Lớp vỏ mỏng của quả rất dễ bị xuyên thủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pierceable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pierceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pierceable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pierceable' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt có thể dễ dàng bị xuyên qua bởi một vật nhọn. Nó nhấn mạnh vào tính chất vật lý của vật liệu và khả năng chịu đựng lực đâm xuyên. Không giống như 'vulnerable', nhấn mạnh sự yếu đuối nói chung, 'pierceable' chỉ ra một điểm yếu cụ thể liên quan đến việc xuyên thủng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pierceable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.