puncturable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puncturable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bị đâm thủng hoặc xuyên thủng.
Definition (English Meaning)
Capable of being pierced or punctured.
Ví dụ Thực tế với 'Puncturable'
-
"The new tires are made of a material that is less puncturable."
"Lốp xe mới được làm từ một vật liệu ít bị đâm thủng hơn."
-
"This material is highly puncturable and should be handled with care."
"Vật liệu này rất dễ bị đâm thủng và nên được xử lý cẩn thận."
-
"The container needs to be made of a less puncturable material to prevent leaks."
"Bình chứa cần được làm từ một vật liệu ít bị đâm thủng hơn để ngăn ngừa rò rỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puncturable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: puncturable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puncturable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'puncturable' mô tả một đặc tính của vật liệu hoặc bề mặt dễ bị xuyên thủng bởi một vật sắc nhọn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn, độ bền của vật liệu và các ứng dụng y tế. Ví dụ, một loại vật liệu đóng gói thực phẩm có thể được mô tả là 'not puncturable' (không thể đâm thủng) để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puncturable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.