(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ puncturable
B2

puncturable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể bị đâm thủng dễ bị xuyên thủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puncturable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể bị đâm thủng hoặc xuyên thủng.

Definition (English Meaning)

Capable of being pierced or punctured.

Ví dụ Thực tế với 'Puncturable'

  • "The new tires are made of a material that is less puncturable."

    "Lốp xe mới được làm từ một vật liệu ít bị đâm thủng hơn."

  • "This material is highly puncturable and should be handled with care."

    "Vật liệu này rất dễ bị đâm thủng và nên được xử lý cẩn thận."

  • "The container needs to be made of a less puncturable material to prevent leaks."

    "Bình chứa cần được làm từ một vật liệu ít bị đâm thủng hơn để ngăn ngừa rò rỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Puncturable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: puncturable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

impenetrable(không thể xuyên thủng)
puncture-resistant(chống đâm thủng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Puncturable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'puncturable' mô tả một đặc tính của vật liệu hoặc bề mặt dễ bị xuyên thủng bởi một vật sắc nhọn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn, độ bền của vật liệu và các ứng dụng y tế. Ví dụ, một loại vật liệu đóng gói thực phẩm có thể được mô tả là 'not puncturable' (không thể đâm thủng) để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Puncturable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)