nerves
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cấu trúc dạng sợi trong cơ thể truyền tín hiệu giữa não và các bộ phận khác của cơ thể; dây thần kinh.
Definition (English Meaning)
String-like structures in the body that transmit signals between the brain and other parts of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Nerves'
-
"The doctor examined the nerves in her leg."
"Bác sĩ kiểm tra các dây thần kinh ở chân cô ấy."
-
"The accident damaged several of his nerves."
"Tai nạn đã làm tổn thương một vài dây thần kinh của anh ấy."
-
"I get nerves whenever I have to speak in public."
"Tôi luôn cảm thấy lo lắng mỗi khi phải phát biểu trước đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nerves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nerves
- Adjective: nervous
- Adverb: nervously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nerves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa cơ bản nhất, liên quan đến giải phẫu học và sinh học. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the nerves’ chỉ vị trí bên trong các dây thần kinh. ‘Of the nerves’ thường dùng để chỉ bệnh lý hoặc chức năng của dây thần kinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerves'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had calmed her nerves before the performance.
|
Cô ấy đã trấn tĩnh tinh thần trước buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
They had not been nervous about the exam because they had studied hard.
|
Họ đã không lo lắng về kỳ thi vì họ đã học tập chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Had he nervously awaited the results?
|
Anh ấy đã lo lắng chờ đợi kết quả phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was as nervous as a long-tailed cat in a room full of rocking chairs.
|
Cô ấy đã lo lắng như mèo bị cắt đuôi trong phòng đầy ghế bập bênh. |
| Phủ định |
He is less nervous than I expected before the important meeting.
|
Anh ấy ít lo lắng hơn tôi nghĩ trước cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is she the most nervous of all the candidates?
|
Có phải cô ấy là người lo lắng nhất trong tất cả các ứng cử viên không? |