(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pioneer species
C1

pioneer species

noun

Nghĩa tiếng Việt

loài tiên phong loài mở đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pioneer species'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài thực vật hoặc động vật xâm chiếm vùng đất chưa từng có sinh vật nào sinh sống trước đó, thường là trong giai đoạn đầu của diễn thế sinh thái.

Definition (English Meaning)

A species that colonizes previously uncolonized land, usually in the early stages of ecological succession.

Ví dụ Thực tế với 'Pioneer species'

  • "Lichen is a common pioneer species that breaks down rock into soil."

    "Địa y là một loài tiên phong phổ biến, phân hủy đá thành đất."

  • "These pioneer species are crucial for rebuilding the ecosystem after a disaster."

    "Những loài tiên phong này rất quan trọng để xây dựng lại hệ sinh thái sau thảm họa."

  • "Pioneer species help to stabilize the soil and provide nutrients for other plants."

    "Loài tiên phong giúp ổn định đất và cung cấp chất dinh dưỡng cho các loài thực vật khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pioneer species'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pioneer species (số nhiều: pioneer species)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

early-successional species(loài giai đoạn đầu của diễn thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

climax species(loài ưu thế (ở giai đoạn cuối của diễn thế))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Pioneer species'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các loài đầu tiên xuất hiện và sinh trưởng trên một khu vực đất trống, chẳng hạn như sau một vụ phun trào núi lửa, một trận lở đất, hoặc một khu vực đất bị ô nhiễm nặng nề. Các loài này thường có khả năng chịu đựng khắc nghiệt và có thể tồn tại trong điều kiện nghèo nàn về dinh dưỡng. Chúng giúp tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho các loài khác đến sau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Pioneer species of [một vùng đất]’: Loài tiên phong của một vùng đất cụ thể. Ví dụ: 'Pioneer species of volcanic rock.'
‘Pioneer species in [một hệ sinh thái]’: Loài tiên phong trong một hệ sinh thái cụ thể. Ví dụ: 'Pioneer species in primary succession.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pioneer species'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biologist said that pioneer species were crucial for establishing new ecosystems after volcanic eruptions.
Nhà sinh vật học nói rằng các loài tiên phong rất quan trọng để thiết lập các hệ sinh thái mới sau các vụ phun trào núi lửa.
Phủ định
The student claimed that the research paper did not mention pioneer species in the context of glacier retreat.
Học sinh tuyên bố rằng bài nghiên cứu không đề cập đến các loài tiên phong trong bối cảnh băng tan.
Nghi vấn
The teacher asked if we understood why pioneer species are often adapted to nutrient-poor environments.
Giáo viên hỏi liệu chúng ta có hiểu tại sao các loài tiên phong thường thích nghi với môi trường nghèo dinh dưỡng hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)