piston
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piston'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận của động cơ đốt trong, máy bơm, máy nén khí và xi lanh khí nén, cùng với các cơ chế tương tự khác.
Definition (English Meaning)
A component of reciprocating engines, pumps, gas compressors and pneumatic cylinders, among other similar mechanisms.
Ví dụ Thực tế với 'Piston'
-
"The piston moves up and down inside the cylinder."
"Piston di chuyển lên xuống bên trong xi lanh."
-
"The engineer replaced the worn piston."
"Kỹ sư đã thay thế piston bị mòn."
-
"The car engine uses pistons to convert fuel into motion."
"Động cơ ô tô sử dụng piston để chuyển đổi nhiên liệu thành chuyển động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Piston'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: piston
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Piston'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Piston là một bộ phận chuyển động thẳng trong một xi lanh, chịu áp lực để tạo ra lực hoặc nhận lực từ chất lỏng hoặc khí. Nó là một thành phần quan trọng trong nhiều loại máy móc và thiết bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Piston thường được sử dụng 'in' a cylinder (trong một xi lanh) hoặc 'of' an engine (của một động cơ). 'In' mô tả vị trí, còn 'of' mô tả sự thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Piston'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic replaced the worn piston in the engine.
|
Người thợ máy đã thay thế piston bị mòn trong động cơ. |
| Phủ định |
There isn't a single piston that can withstand such high temperatures.
|
Không có một piston đơn lẻ nào có thể chịu được nhiệt độ cao như vậy. |
| Nghi vấn |
Does this engine have more than one piston?
|
Động cơ này có nhiều hơn một piston không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The piston moves up and down inside the engine cylinder.
|
Pít-tông di chuyển lên xuống bên trong xi-lanh động cơ. |
| Phủ định |
This engine doesn't have a worn-out piston.
|
Động cơ này không có pít-tông bị mòn. |
| Nghi vấn |
Does the piston need to be replaced?
|
Có cần thay thế pít-tông không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic replaced the worn piston yesterday.
|
Hôm qua, người thợ máy đã thay thế cái piston bị mòn. |
| Phủ định |
The engine didn't have a stuck piston after the repair.
|
Động cơ không bị kẹt piston sau khi sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Did the engineer inspect the piston for damage?
|
Kỹ sư đã kiểm tra piston xem có hư hỏng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic is replacing the faulty piston in the engine.
|
Người thợ máy đang thay thế cái piston bị lỗi trong động cơ. |
| Phủ định |
The engine isn't operating because the piston isn't moving properly.
|
Động cơ không hoạt động vì piston không di chuyển đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is the engineer checking the piston's alignment?
|
Có phải kỹ sư đang kiểm tra sự thẳng hàng của piston không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine's piston is crucial for its operation.
|
Piston của động cơ là rất quan trọng cho hoạt động của nó. |
| Phủ định |
The car's piston wasn't functioning correctly, causing the engine to stall.
|
Piston của xe hơi không hoạt động chính xác, khiến động cơ bị chết máy. |
| Nghi vấn |
Is the machine's piston made of titanium?
|
Piston của máy có được làm từ titan không? |