(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pitch (cricket)
B2

pitch (cricket)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mặt sân (cricket)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitch (cricket)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu vực mặt sân giữa các cột gôn (wicket).

Definition (English Meaning)

The area of ground between the wickets.

Ví dụ Thực tế với 'Pitch (cricket)'

  • "The bowler was getting good bounce off the pitch."

    "Vận động viên ném bóng đang tạo ra độ nảy tốt từ mặt sân."

  • "The pitch was dry and dusty, which favored the spinners."

    "Mặt sân khô và bụi, điều này có lợi cho những người chơi xoay bóng."

  • "The groundsman carefully prepares the pitch before each match."

    "Người quản lý sân cẩn thận chuẩn bị mặt sân trước mỗi trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pitch (cricket)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bowler(người ném bóng)
batsman(người đánh bóng) wicket(cột gôn)
stumps(cột gôn (số nhiều))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Cricket)

Ghi chú Cách dùng 'Pitch (cricket)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cricket, 'pitch' dùng để chỉ khu vực được chuẩn bị đặc biệt trên sân, nơi phần lớn hành động diễn ra. Chất lượng và điều kiện của 'pitch' ảnh hưởng lớn đến diễn biến trận đấu. 'Pitch' có thể được mô tả bằng các tính chất như 'fast pitch' (sân nhanh, bóng nảy nhanh), 'slow pitch' (sân chậm, bóng nảy chậm), 'green pitch' (sân có cỏ, hỗ trợ các vận động viên ném bóng nhanh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'On the pitch' chỉ vị trí trên sân. 'Of the pitch' thường dùng để mô tả các đặc tính của sân (ví dụ: 'the bounce of the pitch').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitch (cricket)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)