(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organizer
B1

organizer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người tổ chức nhà tổ chức vật dụng đựng đồ hộp đựng đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người tổ chức các sự kiện, hoạt động hoặc đồ vật.

Definition (English Meaning)

A person who organizes things, especially events or activities.

Ví dụ Thực tế với 'Organizer'

  • "She's the main organizer of the conference."

    "Cô ấy là người tổ chức chính của hội nghị."

  • "He is a skilled organizer and always gets the job done."

    "Anh ấy là một nhà tổ chức tài ba và luôn hoàn thành công việc."

  • "Use this drawer organizer to sort your socks and underwear."

    "Sử dụng hộp đựng đồ ngăn kéo này để phân loại tất và đồ lót của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Organizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'organizer' chỉ người có khả năng sắp xếp, điều phối để đạt được mục tiêu. Nó có thể dùng để chỉ người làm công việc hành chính hoặc người đứng đầu một phong trào. Sự khác biệt với 'planner' là organizer thiên về thực thi hơn, trong khi planner tập trung vào lập kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Organizer of' thường được dùng để chỉ người tổ chức của một sự kiện, một nhóm, hoặc một chiến dịch. Ví dụ: 'She is the organizer of the annual charity event.'
'Organizer for' thường chỉ người tổ chức thay mặt cho một tổ chức hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'He works as an organizer for a political campaign.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizer'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is as good an organizer as her mother.
Cô ấy là một người tổ chức giỏi như mẹ cô ấy.
Phủ định
He is not a more efficient organizer than she is.
Anh ấy không phải là một người tổ chức hiệu quả hơn cô ấy.
Nghi vấn
Is he the least experienced organizer in the team?
Anh ấy có phải là người tổ chức ít kinh nghiệm nhất trong nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)