organizer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người tổ chức các sự kiện, hoạt động hoặc đồ vật.
Definition (English Meaning)
A person who organizes things, especially events or activities.
Ví dụ Thực tế với 'Organizer'
-
"She's the main organizer of the conference."
"Cô ấy là người tổ chức chính của hội nghị."
-
"He is a skilled organizer and always gets the job done."
"Anh ấy là một nhà tổ chức tài ba và luôn hoàn thành công việc."
-
"Use this drawer organizer to sort your socks and underwear."
"Sử dụng hộp đựng đồ ngăn kéo này để phân loại tất và đồ lót của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'organizer' chỉ người có khả năng sắp xếp, điều phối để đạt được mục tiêu. Nó có thể dùng để chỉ người làm công việc hành chính hoặc người đứng đầu một phong trào. Sự khác biệt với 'planner' là organizer thiên về thực thi hơn, trong khi planner tập trung vào lập kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Organizer of' thường được dùng để chỉ người tổ chức của một sự kiện, một nhóm, hoặc một chiến dịch. Ví dụ: 'She is the organizer of the annual charity event.'
'Organizer for' thường chỉ người tổ chức thay mặt cho một tổ chức hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'He works as an organizer for a political campaign.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizer'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as good an organizer as her mother.
|
Cô ấy là một người tổ chức giỏi như mẹ cô ấy. |
| Phủ định |
He is not a more efficient organizer than she is.
|
Anh ấy không phải là một người tổ chức hiệu quả hơn cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is he the least experienced organizer in the team?
|
Anh ấy có phải là người tổ chức ít kinh nghiệm nhất trong nhóm không? |