plaster
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plaster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp mềm của vôi, cát và nước được sử dụng để trát lên tường và trần nhà để tạo cho chúng một bề mặt nhẵn, cứng.
Definition (English Meaning)
A soft mixture of lime, sand, and water that is used for spreading on walls and ceilings in order to give them a smooth, hard surface.
Ví dụ Thực tế với 'Plaster'
-
"The walls were covered with plaster."
"Những bức tường được phủ bằng vữa."
-
"The old house needed to be replastered."
"Ngôi nhà cũ cần được trát lại vữa."
-
"He had a plaster cast on his arm."
"Anh ấy bị bó bột ở cánh tay."
-
"Her face was plastered with makeup."
"Khuôn mặt cô ấy trát đầy phấn son."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plaster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plaster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vật liệu xây dựng dùng để phủ tường. Nó có thể đề cập đến cả quá trình trát tường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Plaster *on* the wall chỉ vị trí lớp trát trên tường. Plaster *over* something (ví dụ, cracks) chỉ hành động che phủ cái gì đó bằng lớp trát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plaster'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.