(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plaster
B1

plaster

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vữa băng dán bó bột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plaster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hỗn hợp mềm của vôi, cát và nước được sử dụng để trát lên tường và trần nhà để tạo cho chúng một bề mặt nhẵn, cứng.

Definition (English Meaning)

A soft mixture of lime, sand, and water that is used for spreading on walls and ceilings in order to give them a smooth, hard surface.

Ví dụ Thực tế với 'Plaster'

  • "The walls were covered with plaster."

    "Những bức tường được phủ bằng vữa."

  • "The old house needed to be replastered."

    "Ngôi nhà cũ cần được trát lại vữa."

  • "He had a plaster cast on his arm."

    "Anh ấy bị bó bột ở cánh tay."

  • "Her face was plastered with makeup."

    "Khuôn mặt cô ấy trát đầy phấn son."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plaster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wall(tường)
ceiling(trần nhà)
wound(vết thương) adhesive(keo dán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Plaster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vật liệu xây dựng dùng để phủ tường. Nó có thể đề cập đến cả quá trình trát tường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

Plaster *on* the wall chỉ vị trí lớp trát trên tường. Plaster *over* something (ví dụ, cracks) chỉ hành động che phủ cái gì đó bằng lớp trát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plaster'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)