natural materials
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural materials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu có nguồn gốc từ tự nhiên, được sử dụng trong sản xuất hoặc xây dựng.
Definition (English Meaning)
Substances that occur in nature and are used for manufacturing or construction.
Ví dụ Thực tế với 'Natural materials'
-
"Using natural materials in construction can reduce the environmental impact."
"Sử dụng vật liệu tự nhiên trong xây dựng có thể giảm tác động đến môi trường."
-
"Cotton is a natural material used to make clothing."
"Bông là một vật liệu tự nhiên được sử dụng để làm quần áo."
-
"Wood and stone are popular natural materials for building houses."
"Gỗ và đá là những vật liệu tự nhiên phổ biến để xây nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural materials'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural materials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các vật liệu chưa qua chế biến hoặc chỉ trải qua quá trình chế biến tối thiểu, giữ nguyên tính chất tự nhiên của chúng. Ví dụ: gỗ, đá, bông, len, đất sét, v.v. Nó khác với 'synthetic materials' (vật liệu tổng hợp) được tạo ra thông qua các quy trình hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Made of' thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo chính của vật liệu tự nhiên. Ví dụ: 'This house is made of natural materials like wood and stone.' 'From' có thể chỉ nguồn gốc hoặc nơi vật liệu được khai thác. Ví dụ: 'The clay is from a local quarry.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural materials'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.