platform economy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Platform economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống kinh tế trong đó các hoạt động thương mại được tổ chức xung quanh các nền tảng trực tuyến, cho phép tương tác giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng.
Definition (English Meaning)
An economic system in which commercial activities are organized around online platforms, enabling interactions between producers and consumers.
Ví dụ Thực tế với 'Platform economy'
-
"The platform economy has created new opportunities for flexible work arrangements."
"Nền kinh tế nền tảng đã tạo ra những cơ hội mới cho các thỏa thuận làm việc linh hoạt."
-
"Uber and Airbnb are examples of companies that operate within the platform economy."
"Uber và Airbnb là những ví dụ về các công ty hoạt động trong nền kinh tế nền tảng."
-
"The platform economy is characterized by its scalability and low transaction costs."
"Nền kinh tế nền tảng được đặc trưng bởi khả năng mở rộng và chi phí giao dịch thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Platform economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: platform economy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Platform economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'platform economy' nhấn mạnh vai trò trung gian của các nền tảng trực tuyến trong việc kết nối cung và cầu. Nó bao gồm các mô hình kinh doanh như gig economy, sharing economy và các thị trường trực tuyến khác. Sự khác biệt chính với các mô hình kinh doanh truyền thống là việc sử dụng công nghệ để tạo ra một thị trường giao dịch hiệu quả và quy mô lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường hoạt động: 'The platform economy is growing rapidly *in* Asia.' ‘Of’ được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần: 'The rise *of* the platform economy has transformed the labor market.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Platform economy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.