(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital economy
B2

digital economy

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

nền kinh tế số kinh tế kỹ thuật số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động kinh tế bắt nguồn từ hàng tỷ kết nối trực tuyến giữa con người, doanh nghiệp, thiết bị, dữ liệu và quy trình.

Definition (English Meaning)

The economic activity that results from billions of online connections among people, businesses, devices, data, and processes.

Ví dụ Thực tế với 'Digital economy'

  • "The digital economy is transforming the way businesses operate."

    "Nền kinh tế số đang thay đổi cách thức các doanh nghiệp hoạt động."

  • "The digital economy is creating new job opportunities."

    "Nền kinh tế số đang tạo ra những cơ hội việc làm mới."

  • "Many countries are investing heavily in their digital economy infrastructure."

    "Nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng kinh tế số của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internet economy(kinh tế internet)
new economy(nền kinh tế mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional economy(nền kinh tế truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Digital economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Digital economy" đề cập đến một hệ thống kinh tế dựa trên công nghệ kỹ thuật số. Nó bao gồm tất cả các hoạt động kinh tế sử dụng thông tin kỹ thuật số và công nghệ số, bao gồm cả cơ sở hạ tầng internet, máy tính và thiết bị di động. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự thay đổi từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế dựa trên công nghệ, nơi thông tin và dữ liệu đóng vai trò then chốt. Nó bao gồm thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến, và các ngành công nghiệp công nghệ cao, cũng như tác động của công nghệ số đến các ngành công nghiệp truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

* in the digital economy (trong nền kinh tế số): đề cập đến vị trí hoặc hoạt động trong bối cảnh nền kinh tế số.
* of the digital economy (của nền kinh tế số): đề cập đến thuộc tính hoặc thành phần của nền kinh tế số.
* to the digital economy (đến nền kinh tế số): liên quan đến sự chuyển đổi hoặc đóng góp vào nền kinh tế số.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital economy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)