(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sharing economy
B2

sharing economy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền kinh tế chia sẻ kinh tế chia sẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharing economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống kinh tế trong đó tài sản hoặc dịch vụ được chia sẻ giữa các cá nhân, miễn phí hoặc trả phí, thường thông qua Internet.

Definition (English Meaning)

An economic system in which assets or services are shared between private individuals, either free or for a fee, typically by means of the Internet.

Ví dụ Thực tế với 'Sharing economy'

  • "The sharing economy has disrupted traditional industries such as hotels and taxis."

    "Nền kinh tế chia sẻ đã làm gián đoạn các ngành công nghiệp truyền thống như khách sạn và taxi."

  • "Airbnb is a popular example of the sharing economy."

    "Airbnb là một ví dụ phổ biến của nền kinh tế chia sẻ."

  • "The sharing economy offers consumers more choices and potentially lower prices."

    "Nền kinh tế chia sẻ mang lại cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn hơn và giá cả có khả năng thấp hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sharing economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sharing economy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Sharing economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'sharing economy' đôi khi được sử dụng thay thế cho 'gig economy' hoặc 'platform economy', nhưng chúng không hoàn toàn đồng nghĩa. 'Sharing economy' nhấn mạnh việc chia sẻ tài sản nhàn rỗi, trong khi 'gig economy' tập trung vào các công việc ngắn hạn, tự do và 'platform economy' chỉ đơn giản là đề cập đến các hoạt động kinh tế được tạo điều kiện thông qua các nền tảng trực tuyến. 'Collaborative consumption' là một khái niệm liên quan, tập trung vào việc tiêu thụ chung tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharing economy'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If governments had encouraged the sharing economy earlier, more people would have benefited from its collaborative opportunities.
Nếu chính phủ đã khuyến khích nền kinh tế chia sẻ sớm hơn, nhiều người đã có thể hưởng lợi từ các cơ hội hợp tác của nó.
Phủ định
If the sharing economy had not emerged, traditional business models would not have faced such significant disruption.
Nếu nền kinh tế chia sẻ không xuất hiện, các mô hình kinh doanh truyền thống đã không phải đối mặt với sự gián đoạn đáng kể như vậy.
Nghi vấn
Would the environmental benefits have been greater if the sharing economy had been more widely adopted?
Liệu lợi ích về môi trường có lớn hơn nếu nền kinh tế chia sẻ được áp dụng rộng rãi hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)