squad
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm nhỏ người được tổ chức cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là trong quân đội hoặc cảnh sát.
Definition (English Meaning)
A small group of people organized for a specific purpose, especially in the military or police.
Ví dụ Thực tế với 'Squad'
-
"The bomb squad arrived quickly to defuse the device."
"Đội gỡ bom đã đến nhanh chóng để tháo ngòi nổ của thiết bị."
-
"The police squad is investigating the crime."
"Đội cảnh sát đang điều tra vụ án."
-
"Our squad won the championship."
"Đội của chúng tôi đã vô địch giải đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: squad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'squad' thường chỉ một đội, nhóm nhỏ, có tổ chức và chung mục tiêu. Trong quân đội, nó thường dùng để chỉ một đơn vị nhỏ hơn một trung đội (platoon). Trong thể thao, nó có thể chỉ đội hình chính hoặc một nhóm cầu thủ dự bị. Ngoài ra, nó còn được dùng để chỉ một nhóm bạn thân thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a squad’ nghĩa là thuộc về một đội. ‘A squad of’ nghĩa là một đội gồm những người nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squad'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a tough practice, the squad, exhausted but satisfied, celebrated their teamwork with pizza.
|
Sau một buổi tập luyện vất vả, đội, dù mệt mỏi nhưng hài lòng, đã ăn mừng tinh thần đồng đội bằng pizza. |
| Phủ định |
Unlike the starting lineup, the rest of the squad, eager to prove themselves, didn't get much playing time.
|
Không giống như đội hình xuất phát, phần còn lại của đội, háo hức chứng tỏ bản thân, không có nhiều thời gian thi đấu. |
| Nghi vấn |
Sarah, does the squad, despite the recent setbacks, still believe in their chances of winning the championship?
|
Sarah, đội, bất chấp những thất bại gần đây, vẫn tin vào cơ hội vô địch chứ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the coach trusts the squad, they will win the game.
|
Nếu huấn luyện viên tin tưởng đội hình, họ sẽ thắng trận đấu. |
| Phủ định |
If the squad doesn't train hard, they won't improve their skills.
|
Nếu đội không luyện tập chăm chỉ, họ sẽ không cải thiện được kỹ năng của mình. |
| Nghi vấn |
Will the squad perform well if they get enough rest?
|
Liệu đội có biểu diễn tốt nếu họ được nghỉ ngơi đầy đủ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the finals start, our squad will have been training relentlessly for six months.
|
Vào thời điểm vòng chung kết bắt đầu, đội của chúng ta sẽ đã tập luyện không ngừng nghỉ trong sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have been relying on just one squad; they'll have multiple teams working on different aspects of the project.
|
Họ sẽ không chỉ dựa vào một đội duy nhất; họ sẽ có nhiều đội làm việc về các khía cạnh khác nhau của dự án. |
| Nghi vấn |
Will the police squad have been investigating the case for a year by the time it goes to court?
|
Liệu đội cảnh sát sẽ đã điều tra vụ án trong một năm vào thời điểm nó được đưa ra tòa án? |