discomfort
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discomfort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác khó chịu, không thoải mái về thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ Thực tế với 'Discomfort'
-
"I felt a slight discomfort in my stomach after eating."
"Tôi cảm thấy hơi khó chịu ở bụng sau khi ăn."
-
"He complained of discomfort in his chest."
"Anh ấy phàn nàn về sự khó chịu ở ngực."
-
"The new shoes caused me some discomfort."
"Đôi giày mới gây cho tôi một chút khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discomfort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discomfort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discomfort' thường chỉ mức độ khó chịu nhẹ hơn 'pain' (đau đớn) hoặc 'suffering' (đau khổ). Nó có thể ám chỉ sự không thoải mái về thể chất (như đau bụng nhẹ) hoặc cảm xúc (như lo lắng). Khác với 'pain', discomfort thường không quá nghiêm trọng và có thể chịu đựng được. So với 'unease', 'discomfort' nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thể chất, mặc dù nó vẫn có thể liên quan đến cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Discomfort with' thường dùng để chỉ sự không thoải mái hoặc lo lắng về một tình huống hoặc ý tưởng nào đó. Ví dụ: 'He expressed his discomfort with the new policy.' ('Anh ấy bày tỏ sự không thoải mái với chính sách mới.')
'Discomfort at' thường chỉ sự khó chịu, xấu hổ, hoặc bối rối trước một hành động hoặc lời nói nào đó. Ví dụ: 'She felt discomfort at his rude remark.' ('Cô ấy cảm thấy khó chịu trước lời nhận xét thô lỗ của anh ta.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discomfort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.