turn of events
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turn of events'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi hoặc diễn biến bất ngờ trong một tình huống hoặc chuỗi sự kiện.
Definition (English Meaning)
An unexpected change or development in a situation or series of events.
Ví dụ Thực tế với 'Turn of events'
-
"In a surprising turn of events, the underdog team won the championship."
"Trong một diễn biến bất ngờ, đội yếu thế hơn đã giành chức vô địch."
-
"A sudden turn of events led to his resignation."
"Một diễn biến bất ngờ đã dẫn đến việc ông ấy từ chức."
-
"The company's success was due to a fortunate turn of events."
"Sự thành công của công ty là nhờ một diễn biến may mắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turn of events'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turn of events
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turn of events'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những thay đổi không lường trước được, thường là bất ngờ và có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của một tình huống. Nó nhấn mạnh tính chất đột ngột và khó đoán của sự thay đổi. So sánh với 'development' (sự phát triển), 'turn of events' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự bất ngờ và có thể là đảo ngược tình thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in a turn of events': trong một diễn biến bất ngờ.
- 'turn of events of': diễn biến bất ngờ của (điều gì đó).
- 'turn of events due to': diễn biến bất ngờ do (nguyên nhân nào đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turn of events'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the sudden turn of events, we decided to postpone the meeting.
|
Xem xét sự thay đổi đột ngột của các sự kiện, chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy predicting every turn of events in the story; she prefers to be surprised.
|
Cô ấy không thích dự đoán mọi diễn biến trong câu chuyện; cô ấy thích được bất ngờ hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind discussing the unexpected turn of events that led to his resignation?
|
Bạn có phiền thảo luận về sự thay đổi bất ngờ của các sự kiện dẫn đến việc anh ấy từ chức không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about this unexpected turn of events, I would have prepared differently.
|
Nếu tôi biết về bước ngoặt bất ngờ này, tôi đã chuẩn bị khác đi. |
| Phủ định |
If the negotiations hadn't taken such a strange turn of events, we wouldn't be in this mess.
|
Nếu các cuộc đàm phán không có một bước ngoặt kỳ lạ như vậy, chúng ta đã không rơi vào mớ hỗn độn này. |
| Nghi vấn |
Would you be so surprised if there were a sudden turn of events?
|
Bạn có ngạc nhiên không nếu có một bước ngoặt bất ngờ? |